Loading data. Please wait
ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.9.1Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.9.1)
Số trang: 51
Ngày phát hành: 1998-12-00
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.8.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.8.1 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.10.0 Release 1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.10.0 Release 1996 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.11.1 Release 1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.11.1 Release 1996 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.11.1 Release 1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.11.1 Release 1996 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.10.0 Release 1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.10.0 Release 1996 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.9.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.9.1 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.8.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.8.1 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.7.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.7.1 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.5.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.5.1 |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.4.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.4.1 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.3.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.3.1 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |