Loading data. Please wait

ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.7.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.7.1)

Số trang: 49
Ngày phát hành: 1998-06-00

Liên hệ
SUBJECT Call Setup Success Performance at High Received Input Levels Introduction of GPRS SUBJECT Improvement to DCS MS sensitivity
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.7.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.7.1)
Ngày phát hành
1998-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300910 (1999-02-01), IDT * OENORM ETS 300910 (1999-03-01), IDT * SS-ETS 300910 (1998-07-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300579*GSM 05.10 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem synchronization
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300919*GSM 02.06 Version 5.0.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300919*GSM 02.06 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.10.1 Release 1996 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.10.1 Release 1996
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.01 V 5.0.0*GSM 05.01 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.01 V 5.0.0*GSM 05.01
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 350 (1996-11) * ETS 300607 * ETS 300919-1-3 * ETS 300919-1-4 * ETS 300959 (1997-05) * ITU-T O.153 (1992-10) * GSM 03.64
Thay thế cho
ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.5.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.5.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300910 (1998-01)
Thay thế bằng
ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.8.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.8.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.8.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.11.1 Release 1996 (1999-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.11.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.11.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.11.1 Release 1996 (1999-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.11.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.11.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.10.0 Release 1996 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.10.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.10.0 Release 1996
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.9.1 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.9.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.9.1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.8.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.8.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.8.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.4.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.3.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.3.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300910 (1998-01) * prETS 300910 (1997-08)
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Radio engineering * Radio receivers * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
49