Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface
Số trang: 125
Ngày phát hành: 1998-12-00
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11 version 5.9.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.9.1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11 version 5.4.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.4.1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11 version 5.6.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.6.1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.10.1 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11 version 5.6.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.6.1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11 version 5.5.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.5.1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |