Loading data. Please wait

ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.5.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11 version 5.5.1)

Số trang: 116
Ngày phát hành: 1997-10-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) defines the interface b etween the Subscriber Identity Module (SIM) and the Mobile Equipment ( ME) for use during the network operation phase of GSM as well as those aspects of the internal organization of the SIM which are related to the network operation phase. This is to ensure interoperability betwee n a SIM and an ME independently of the respective manufacturers and op erators. The concept of a split of the Mobile Station (MS) into these elements as well as the distinction between the GSM network operation phase, which is also called GSM operations, and the administrative man agement phase are described in the GSM 02.17 [6]. This ETS defines: - the requirements for the physical characteristics of the SIM, the el ectrical signals and the transmission protocols; - the model which shall be used as a basis for the design of the logic al structure of the SIM; - the security features; - the interface functions; - the commands; - the contents of the files required for the GSM application; - the application protocol. Unless otherwise stated, references to GSM also apply to DCS 1800. This ETS does not specify any aspects related to the administrative ma nagement phase. Any internal technical reallocation of either the SIM or the ME are only specified where these reflect over the interface. T his ETS does not specify any of the security algorithms which may be u sed. This ETS defines the SIM/ME interface for GSM Phase 2. While all attem pts have been made to maintain phase compatibility, any issues that sp ecifically relate to Phase 1 should be referenced from within the rele vant Phase 1 specification.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.5.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11 version 5.5.1)
Ngày phát hành
1997-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300977 (1997-09-01), IDT * OENORM ETS 300977 (1998-02-01), IDT * OENORM ETS 300977 (1997-11-01), IDT * SS-ETS 300977 (1997-12-30), IDT * GSM 11.11 (1997), IDT * ETS 300977:1997-10 en (1997-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GTS GSM 02.07 V 5.1.0*GSM 02.07 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Stations (MS) features (GSM 02.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.07 V 5.1.0*GSM 02.07
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.22 V 5.2.0*GSM 02.22 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Personalization of GSM Mobile Equipment (ME) Mobile functionality specification (GSM 02.22)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.22 V 5.2.0*GSM 02.22
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.30 V 5.2.0*GSM 02.30 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.30 V 5.2.0*GSM 02.30
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.38 V 5.0.0*GSM 03.38 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.38 V 5.0.0*GSM 03.38
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.40 V 5.1.0*GSM 03.40 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.40 V 5.1.0*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.41 V 5.0.0*GSM 03.41 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.41 V 5.0.0*GSM 03.41
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 11.14 V 5.1.0*GSM 11.14 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.1.0*GSM 11.14
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.01 V 3.2.0*GSM 02.01 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Principles of Telecommunication Services Supported by a GSM PLMN (GSM 02.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.01 V 3.2.0*GSM 02.01
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.11 V 3.7.0*GSM 02.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Service Accessibility (GSM 02.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.11 V 3.7.0*GSM 02.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Subscriber Identity Modules, Functional Characteristics (GSM 02.17)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Numbering, Addressing and Identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 174*GSM 09.91 (1995-04)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking aspects of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface between Phase 1 and Phase 2 (GSM 09.91)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 174*GSM 09.91
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7810 (1995-08) * ISO/IEC 7811-1 (1995-08) * ISO/IEC 7811-3 (1995-08) * ISO 7816-1 (1987-07) * ISO 7816-2 (1988-05) * ISO/IEC 7816-3 (1989-09) * ITU-T E.118 (1992-08) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T T.50 (1992-09) * GSM 01.02 * GSM 01.04 * GSM 02.09 * GSM 02.24 * GSM 02.86 * GSM 03.20 * GSM 04.08 * GSM 04.11 * GSM 11.12
Thay thế cho
ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.4.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.6.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11 version 5.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.6.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.10.1 Release 1996 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.10.1 Release 1996
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.9.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11 version 5.9.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.9.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.6.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11 version 5.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.6.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.4.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Interfaces (data processing) * Mobile radio systems * Radio systems * Subscriber's systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
116