Loading data. Please wait

GTS GSM 02.22 V 5.2.0*GSM 02.22

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Personalization of GSM Mobile Equipment (ME) Mobile functionality specification (GSM 02.22)

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1996-12-00

Liên hệ
This Global System for Mobile communications Technical Specification ( GTS) provides functional specifications of five features to personaliz e GSM Mobile Equipment (ME). These features are called: - Network personalization; - Network subset personalization; - Service Provider (SP) personalization; - Corporate personalization; - Subscriber Identity Module (SIM) personalization. This GTS specifies requirements for MEs which provide these personaliz ation features. These optional personalization features are stated in GSM 02.07 [2].
Số hiệu tiêu chuẩn
GTS GSM 02.22 V 5.2.0*GSM 02.22
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Personalization of GSM Mobile Equipment (ME) Mobile functionality specification (GSM 02.22)
Ngày phát hành
1996-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
GTS GSM 02.22 V 5.3.0*GSM 02.22 Version 5.3.0 (1997-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Personalisation of GSM Mobile Equipment (ME) - Mobile functionality specification (GSM 02.22 version 5.3.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.22 V 5.3.0*GSM 02.22 Version 5.3.0
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GTS GSM 02.22 V 5.2.0*GSM 02.22 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Personalization of GSM Mobile Equipment (ME) Mobile functionality specification (GSM 02.22)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.22 V 5.2.0*GSM 02.22
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.22 V 5.3.0*GSM 02.22 Version 5.3.0 (1997-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Personalisation of GSM Mobile Equipment (ME) - Mobile functionality specification (GSM 02.22 version 5.3.0)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.22 V 5.3.0*GSM 02.22 Version 5.3.0
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.22 V 5.3.1*GSM 02.22 Version 5.3.1 (1998-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Personalisation of GSM Mobile Equipment (ME) - Mobile functionality specification (GSM 02.22 version 5.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.22 V 5.3.1*GSM 02.22 Version 5.3.1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.22 V 5.4.0*GSM 02.22 Version 5.4.0 Release 1996 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Personalisation of GSM Mobile Equipment (ME) - Mobile functionality specification (GSM 02.22 version 5.4.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.22 V 5.4.0*GSM 02.22 Version 5.4.0 Release 1996
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
23