Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11 version 5.6.1)
Số trang: 117
Ngày phát hành: 1998-01-00
Code for the representation of names of languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639 |
Ngày phát hành | 1988-04-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Stations (MS) features (GSM 02.07) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.07 V 5.1.0*GSM 02.07 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Personalization of GSM Mobile Equipment (ME) Mobile functionality specification (GSM 02.22) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.22 V 5.2.0*GSM 02.22 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.30 V 5.2.0*GSM 02.30 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.38 V 5.0.0*GSM 03.38 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.40 V 5.1.0*GSM 03.40 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.41 V 5.0.0*GSM 03.41 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 11.14 V 5.1.0*GSM 11.14 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Service Accessibility (GSM 02.11) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 02.11 V 3.7.0*GSM 02.11 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Subscriber Identity Modules, Functional Characteristics (GSM 02.17) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Numbering, Addressing and Identification (GSM 03.03) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking aspects of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface between Phase 1 and Phase 2 (GSM 09.91) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETR 174*GSM 09.91 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11 version 5.5.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.5.1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11 version 5.9.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.9.1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.10.1 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.10.1 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11 version 5.9.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.9.1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11 version 5.4.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.4.1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |