Loading data. Please wait

ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.6.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11 version 5.6.1)

Số trang: 117
Ngày phát hành: 1998-01-00

Liên hệ
SUBJECT Number of bytes returned after a SELECT command Update Access condition of EFDCK (to align 11.11 with GSM 02.22) Clarification of electrical/mechanical SIM/ME interface Security procedures for 2nd level; DFs located under DF GSM Editorial corrections regarding serivce table and radio interface Extended language preference (R97)
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.6.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11 version 5.6.1)
Ngày phát hành
1998-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300977 (1998-04-01), IDT * OENORM ETS 300977 (1999-02-01), IDT * OENORM ETS 300977 (1998-07-01), IDT * OENORM ETS 300977 (1998-10-01), IDT * SS-ETS 300977 (1998-02-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 639 (1988-04)
Code for the representation of names of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.07 V 5.1.0*GSM 02.07 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Stations (MS) features (GSM 02.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.07 V 5.1.0*GSM 02.07
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.22 V 5.2.0*GSM 02.22 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Personalization of GSM Mobile Equipment (ME) Mobile functionality specification (GSM 02.22)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.22 V 5.2.0*GSM 02.22
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.30 V 5.2.0*GSM 02.30 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.30 V 5.2.0*GSM 02.30
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.38 V 5.0.0*GSM 03.38 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Alphabets and language-specific information (GSM 03.38)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.38 V 5.0.0*GSM 03.38
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.40 V 5.1.0*GSM 03.40 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.40 V 5.1.0*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.41 V 5.0.0*GSM 03.41 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.41 V 5.0.0*GSM 03.41
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 11.14 V 5.1.0*GSM 11.14 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the SIM application toolkit for the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.14)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 11.14 V 5.1.0*GSM 11.14
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.11 V 3.7.0*GSM 02.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Service Accessibility (GSM 02.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.11 V 3.7.0*GSM 02.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Subscriber Identity Modules, Functional Characteristics (GSM 02.17)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Numbering, Addressing and Identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 174*GSM 09.91 (1995-04)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking aspects of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface between Phase 1 and Phase 2 (GSM 09.91)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 174*GSM 09.91
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7810 (1995-08) * ISO/IEC 7811-1 (1995-08) * ISO/IEC 7811-3 (1995-08) * ISO 7816-1 (1987-07) * ISO 7816-2 (1988-05) * ISO/IEC 7816-2 (1987) * ISO/IEC 7816-3 (1989-09) * ITU-T E.118 (1992-08) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T T.50 (1992-09) * GSM 01.02 * GSM 01.04 * GSM 02.09 * GSM 02.24 * GSM 02.86 * GSM 03.20 * GSM 04.08 * GSM 04.11 * GSM 11.12
Thay thế cho
ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.5.1 (1997-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module-Mobile Equipment (SIM-ME) interface (GSM 11.11 version 5.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.5.1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300977 (1997-08)
Thay thế bằng
ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.9.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11 version 5.9.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.9.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.10.1 Release 1996 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.10.1 Release 1996
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.10.1 Release 1996 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.10.1 Release 1996
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.9.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11 version 5.9.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.9.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.4.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM - ME) interface (GSM 11.11 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300977 (1997-08)
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Interfaces (data processing) * Mobile radio systems * Radio systems * Subscriber's systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
117