Loading data. Please wait

ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.5.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.5.1)

Số trang: 50
Ngày phát hành: 1998-01-00

Liên hệ
Non strategic CRs A039, A040, A041, A044, A049 and A047 to GSM 05.05 v .5.4.0 SUBJECT MS residual output power between active bursts Clarification of the frequency definition text in section 2 Relaxation for GSM-R MS receiver performance with frequency hopping and downlink power cont rol Editorial redrafting of section 4.2.1 Alignment of erroneous frame indication performance with phase 2 Power Time Mask Alignment for DCS 1800 MS
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.5.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.5.1)
Ngày phát hành
1998-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300910 (1998-04-01), IDT * OENORM ETS 300910 (1998-09-01), IDT * OENORM ETS 300910 (1998-07-01), IDT * SS-ETS 300910 (1998-02-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300019-1-3 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-3: classification of environmental conditions; stationary use at weatherprotected locations
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300019-1-4 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-4: classification of environmental conditions; stationary use at non-weatherprotected locations
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-4
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300919*GSM 02.06 Version 5.0.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system - Types of Mobile Stations (MS) (GSM 02.06 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300919*GSM 02.06 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.10.1 Release 1996 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Specification of the Subscriber Identity Module - Mobile Equipment (SIM-ME) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300977*GSM 11.11 Version 5.10.1 Release 1996
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 11.11 V 3.16.0*GSM 11.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Specification of the SIM-ME Interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 11.11 V 3.16.0*GSM 11.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.01 V 5.0.0*GSM 05.01 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.01 V 5.0.0*GSM 05.01
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.10 V 5.0.0*GSM 05.10 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.10 V 5.0.0*GSM 05.10
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.06 V 3.2.0*GSM 02.06 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Types of Mobile Stations (GSM 02.06)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.06 V 3.2.0*GSM 02.06
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 350 (1996-11) * ETS 300607 * ETS 300911 (1997-12) * ETS 300912 (1997-05) * ETS 300959 (1997-05) * ITU-T O.153 (1992-10) * GSM 01.04 * GSM 05.04 * GSM 05.08 * GSM 11.10
Thay thế cho
ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.4.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300910 (1997-08)
Thay thế bằng
ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.7.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.7.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.7.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.11.1 Release 1996 (1999-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.11.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.11.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.10.0 Release 1996 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.10.0 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.10.0 Release 1996
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.9.1 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.9.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.9.1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.8.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.8.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.8.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.7.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.7.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.7.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.4.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.3.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.3.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300910 (1997-08)
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Radio receivers * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
50