Loading data. Please wait
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-3: classification of environmental conditions; stationary use at weatherprotected locations
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1992-02-00
Equipment engineering (ee). Environmental conditions and environmental tests for telecommunication equipment. Part 1-3 : classification of environmental conditions. Stationary use at weather-protected locations. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z87-019-13*NF ETS 300019-1-3 |
Ngày phát hành | 1995-09-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Stationary use at weatherprotected locations. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-3: classification of environmental conditions; stationary use at weatherprotected locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300019-1-3 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment engineering; environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part B: classification of environmental conditions; (T/TR 02-12) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300019-B |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-3: classification of environmental conditions; stationary use at weatherprotected locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300019-1-3 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-3: classification of environmental conditions; stationary use at weatherprotected locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300019-1-3 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment engineering; environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part B: classification of environmental conditions; (T/TR 02-12) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300019-B |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |