Loading data. Please wait

ETS 300019-1-3

Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-3: classification of environmental conditions; stationary use at weatherprotected locations

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1992-02-00

Liên hệ
Specification of climatic conditions less severe than those given in t he existing final draft of prETS 300 019-2-3 [sic]
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300019-1-3
Tên tiêu chuẩn
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-3: classification of environmental conditions; stationary use at weatherprotected locations
Ngày phát hành
1992-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z87-019-13*NF ETS 300019-1-3 (1995-09-01), IDT
Equipment engineering (ee). Environmental conditions and environmental tests for telecommunication equipment. Part 1-3 : classification of environmental conditions. Stationary use at weather-protected locations.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z87-019-13*NF ETS 300019-1-3
Ngày phát hành 1995-09-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300019-1-3 (1993-02), IDT * SN ETS 300019-1-3 (1992-02), IDT * OENORM ETS 300019-1-3 (1998-03-01), IDT * PN-ETS 300019-1-3 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300019-1-3 (1992-05-27), IDT * ETS 300019-1-3:1992 en (1992-02-01), IDT * STN ETS 300 019-1-3 (1994-02-01), IDT * CSN ETS 300 019-1-3 (1997-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (1987)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3 (1987)
Classification of environmental conditions. Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Stationary use at weatherprotected locations.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 035
Thay thế cho
prETS 300019-1-3 (1991-10)
Equipment Engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-3: classification of environmental conditions; stationary use at weatherprotected locations
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300019-1-3
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300019-B (1990-04)
Equipment engineering; environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part B: classification of environmental conditions; (T/TR 02-12)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300019-B
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300019-1-3 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-3: classification of environmental conditions; stationary use at weatherprotected locations
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300019-1-3 (1991-10)
Equipment Engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-3: classification of environmental conditions; stationary use at weatherprotected locations
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300019-1-3
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300019-B (1990-04)
Equipment engineering; environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part B: classification of environmental conditions; (T/TR 02-12)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300019-B
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Communication equipment * Environment * Environmental conditions * Environmental effects * Environmental testing * ETSI * Instrument technology * Stationary * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Tests
Số trang
21