Loading data. Please wait

prETS 300019-B

Equipment engineering; environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part B: classification of environmental conditions; (T/TR 02-12)

Số trang: 145
Ngày phát hành: 1990-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300019-B
Tên tiêu chuẩn
Equipment engineering; environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part B: classification of environmental conditions; (T/TR 02-12)
Ngày phát hành
1990-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300019-1-1 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-1: classification of environmental conditions; storage
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300019-1-2 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-2: classification of environmental conditions; transportation
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300019-1-3 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-3: classification of environmental conditions; stationary use at weatherprotected locations
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300019-1-4 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-4: classification of environmental conditions; stationary use at non-weatherprotected locations
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-4
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300019-1-5 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-5: classification of environmental conditions; ground vehicle installations
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-5
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300019-1-6 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-6: classification of environmental conditions; ship environments
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-6
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300019-1-7 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-7: classification of environmental conditions; portable and non-stationary use
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-7
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300019-1-7 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-7: classification of environmental conditions; portable and non-stationary use
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-7
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300019-1-6 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-6: classification of environmental conditions; ship environments
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-6
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300019-1-5 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-5: classification of environmental conditions; ground vehicle installations
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-5
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300019-1-4 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-4: classification of environmental conditions; stationary use at non-weatherprotected locations
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-4
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300019-1-3 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-3: classification of environmental conditions; stationary use at weatherprotected locations
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300019-1-2 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-2: classification of environmental conditions; transportation
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300019-1-1 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-1: classification of environmental conditions; storage
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300019-B (1990-04)
Equipment engineering; environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part B: classification of environmental conditions; (T/TR 02-12)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300019-B
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Communication equipment * Environmental conditions * Instrument technology * Telecommunication * Telecommunications * Terminology * Tests
Mục phân loại
Số trang
145