Loading data. Please wait

ETS 300019-1-6

Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-6: classification of environmental conditions; ship environments

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1992-02-00

Liên hệ
Guidance for users of ETS 300 019-1; how to select the specified environmental classes
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300019-1-6
Tên tiêu chuẩn
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-6: classification of environmental conditions; ship environments
Ngày phát hành
1992-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300019-1-6 (1993-02), IDT * NF Z87-019-16 (1995-09-01), IDT * SN ETS 300019-1-6 (1992-02), IDT * PN-ETS 300019-1-6 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300019-1-6 (1992-05-27), IDT * ETS 300019-1-6:1992 en (1992-02-01), IDT * STN ETS 300 019-1-6 (1994-02-01), IDT * CSN ETS 300 019-1-6 (1997-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2041 (1990-08)
Vibration and shock; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2041
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 035 * IEC 60068-2-27 (1987) * IEC 60092-502 (1980) * IEC 60721-2-1 (1982) * IEC 60721-3-6 (1987)
Thay thế cho
prETS 300019-1-6 (1991-10)
Equipment Engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-6: classification of environmental conditions; ship environments
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300019-1-6
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300019-B (1990-04)
Equipment engineering; environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part B: classification of environmental conditions; (T/TR 02-12)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300019-B
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300019-1-6 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-6: classification of environmental conditions; ship environments
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-6
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300019-1-6 (1991-10)
Equipment Engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-6: classification of environmental conditions; ship environments
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300019-1-6
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300019-B (1990-04)
Equipment engineering; environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part B: classification of environmental conditions; (T/TR 02-12)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300019-B
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Communication equipment * Environment * Environmental conditions * Environmental effects * Environmental testing * ETSI * Installations * Instrument technology * Ship services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Tests
Số trang
15