Loading data. Please wait
Equipment Engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-6: classification of environmental conditions; ship environments
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1991-10-00
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships. Part 502 : Special features - Tankers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-502*CEI 60092-502 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 2: Environmental conditions appearing in nature. Temperature and humidity. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-2-1*CEI 60721-2-1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 3 : Classification of groups of environmental parameters and their severities. Introduction. Ship environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-6*CEI 60721-3-6 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-6: classification of environmental conditions; ship environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300019-1-6 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-6: classification of environmental conditions; ship environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300019-1-6 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-6: classification of environmental conditions; ship environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300019-1-6 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |