Loading data. Please wait

ETS 300019-1-5

Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-5: classification of environmental conditions; ground vehicle installations

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1992-02-00

Liên hệ
Guidance for users of ETS 300 019-1; how to select the specified environmental classes
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300019-1-5
Tên tiêu chuẩn
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-5: classification of environmental conditions; ground vehicle installations
Ngày phát hành
1992-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300019-1-5 (1993-02), IDT * NF Z87-019-15 (1995-09-01), IDT * SN ETS 300019-1-5 (1992-02), IDT * PN-ETS 300019-1-5 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300019-1-5 (1992-05-27), IDT * ETS 300019-1-5:1992 en (1992-02-01), IDT * STN ETS 300 019-1-5 (1994-02-01), IDT * CSN ETS 300 019-1-5 (1997-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETR 035 * IEC 60068-2-27 (1987) * IEC 60721-2-1 (1982) * IEC 60721-3-5 (1985)
Thay thế cho
prETS 300019-1-5 (1991-10)
Equipment Engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-5: classification of environmental conditions; ground vehicle installations
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300019-1-5
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300019-B (1990-04)
Equipment engineering; environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part B: classification of environmental conditions; (T/TR 02-12)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300019-B
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300019-1-5 (1992-02)
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-5: classification of environmental conditions; ground vehicle installations
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300019-1-5
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300019-1-5 (1991-10)
Equipment Engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-5: classification of environmental conditions; ground vehicle installations
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300019-1-5
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300019-B (1990-04)
Equipment engineering; environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part B: classification of environmental conditions; (T/TR 02-12)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300019-B
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Communication equipment * Environment * Environmental conditions * Environmental effects * Environmental testing * ETSI * Installations * Instrument technology * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Tests * Transportable
Số trang
17