Loading data. Please wait

ETS 300579*GSM 05.10

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem synchronization

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1996-11-00

Liên hệ
This European Telecommunications Standard (ETS) defines the requirements for synchronization on the GSM radio sub-system. (However, it does not define the synchronization algorithms to be used in the Base Station (BS) and Mobile Station (MS). These are up to the manufacturer to specify.)
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300579*GSM 05.10
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem synchronization
Ngày phát hành
1996-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300579 (2000-12), IDT * OENORM ETS 300579 (1997-03-01), IDT * PN-ETS 300579 (2005-07-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300574*GSM 05.02 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300574*GSM 05.02
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300033*GSM 05.05 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); radio transmission and reception
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300033*GSM 05.05
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300574*GSM 05.02 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300574*GSM 05.02
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.08 V 5.0.0*GSM 05.08 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem link control (GSM 05.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.08 V 5.0.0*GSM 05.08
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 103*GSM 03.30 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio network planning aspects (GSM 03.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 103*GSM 03.30
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETR 103 (1995-02) * ETS 300557 (1996-05) * ETS 300577 (1996-05) * ETS 300578 (1996-05) * GSM 01.04
Thay thế cho
ETS 300579*GSM 05.10 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Radio subsystem synchronization (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300579*GSM 05.10 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300579*GSM 05.10 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Radio subsystem synchronization (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300579*GSM 05.10 (1995-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300579*GSM 05.10 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300579*GSM 05.10 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300579 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300579
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300579 (1996-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300579
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300579 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300579
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300579 (1995-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300579
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300579 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300579
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300579 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300579
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300579 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300579
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Synchronization * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
15