Loading data. Please wait

ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.1.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Security related network functions (GSM 03.20 version 5.1.1)

Số trang: 51
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) specifies the network f unctions needed to provide the security related service and functions specified in GSM 02.09. This ETS does not address the cryptological algorithms that are needed to provide different security related features. This topic is addressed i n annex C. Wherever a cryptological algorithm or mechanism is needed, this is signalled with a reference to annex C. The references refers only to functionali ties, and some algorithms may be identical or use common hardware.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.1.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Security related network functions (GSM 03.20 version 5.1.1)
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300929 (1997-10-01), IDT * OENORM ETS 300929 (1997-12-01), IDT * OENORM ETS 300929 (1997-05-01), IDT * SS-ETS 300929 (1997-09-12), IDT * GSM 03.20 (1997), IDT * ETS 300929:1997-08 en (1997-08-01), IDT * STN ETS 300 929 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GTS 09.02 V 3.11.0*GSM 09.02 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile Application Part Specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.02 V 3.11.0*GSM 09.02
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.07 V 5.1.0*GSM 02.07 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Stations (MS) features (GSM 02.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.07 V 5.1.0*GSM 02.07
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.01 V 5.0.0*GSM 05.01 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.01 V 5.0.0*GSM 05.01
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.02 V 5.1.0*GSM 05.02 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.02 V 5.1.0*GSM 05.02
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.03 V 5.1.0*GSM 05.03 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Channel coding (GSM 05.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.03 V 5.1.0*GSM 05.03
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Subscriber Identity Modules, Functional Characteristics (GSM 02.17)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Numbering, Addressing and Identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GSM 01.04 * GSM 02.09 * GSM 04.08
Thay thế cho
ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Security related network functions (GSM 03.20 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.2.0 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Security related network functions
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.2.0
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.2.0 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Security related network functions
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.2.0
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Security related network functions (GSM 03.20 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit networks * Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Radio systems * Safety * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
51