Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Security related network functions
Số trang: 71
Ngày phát hành: 1998-07-00
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02 version 5.2.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300908*GSM 05.02 Version 5.2.1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Channel coding (GSM 05.03 version 5.2.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.2.2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile Stations (MS) features (GSM 02.07) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300505*GSM 02.07 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300573*GSM 05.01 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) 35.100.10. Lớp vật lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Security related network functions (GSM 03.20 version 5.1.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.1.1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system - Security related network functions (GSM 03.20 version 5.0.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.0.1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Security related network functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.2.0 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |