Loading data. Please wait

ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.2.0

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Security related network functions

Số trang: 71
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
GPRS security GPRS interaction with existing security mechanisms
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.2.0
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Security related network functions
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300929 (2001-06), IDT * OENORM ETS 300929 (1998-10-01), IDT * OENORM ETS 300929 (1998-04-01), IDT * PN-ETS 300929 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300929 (1998-08-21), IDT * ETS 300929:1998 en (1998-07-01), IDT * STN ETS 300 929 vydanie 3 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300908*GSM 05.02 Version 5.2.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02 version 5.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300908*GSM 05.02 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.2.2 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Channel coding (GSM 05.03 version 5.2.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300909*GSM 05.03 Version 5.2.2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300505*GSM 02.07 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile Stations (MS) features (GSM 02.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300505*GSM 02.07
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300573*GSM 05.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300573*GSM 05.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
35.100.10. Lớp vật lý
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 350 (1996-11) * ETS 300920 (1997-12) * ETS 300922 (1997-04) * ETS 300927 (1997-04) * ETS 300940 (1998-02) * GSM 02.60 * GSM 03.60 * GSM 04.64
Thay thế cho
ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.1.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Security related network functions (GSM 03.20 version 5.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.1.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300929 (1998-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Security related network functions (GSM 03.20 version 5.0.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.2.0 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Security related network functions
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300929*GSM 03.20 Version 5.2.0
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300929 (1998-02)
Từ khóa
Circuit networks * Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Functions * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Network * Radio systems * Safety * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Nets * Grids
Số trang
71