Loading data. Please wait

ETS 300941*GSM 04.10 Version 5.0.1

Digital cellular telecommunications system - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification; General aspects

Số trang: 35
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
In this ETS the general aspects of the specification of supplementary services at the layer 3 radio interface are given. GSM 04.8x and 04.9x-series specify the procedures used at the radio interface (reference point Um as defined inGSM 04.02) for normal operation, registration, erasure, activation, deactivation, invocation and interrogation of supplementary services. Provision and withdrawal of supplementary services is an administrative matter between the mobile subscriber and the service provider and cause no signalling on the radio interface. GSM 04.08 and GSM 04.80 specifies the formats and coding for the supplementary services. Definitions and descriptions of supplementary services are given in GSM 02.04 and GSM 02.8x and 02.9x-series. Technical realization of supplementary services is described in GSM 03.11 and GSM 03.8x and 03.9x-series. The procedures for Call Control, Mobility Management and Radio Resource management at the layer 3 radio interface are defined in GSM 04.07 and GSM 04.08.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300941*GSM 04.10 Version 5.0.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification; General aspects
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300941 (2001-06), IDT * OENORM ETS 300941 (1997-10-01), IDT * PN-ETS 300941 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300941 (1997-06-27), IDT * GSM 04.10 (1997), IDT * ETS 300941:1997 en (1997-05-01), IDT * STN ETS 300 941 (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300033*GSM 05.05 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); radio transmission and reception
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300033*GSM 05.05
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300044-1*GSM 09.02 (1992-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); Mobile Application Part (MAP); part 1: generic (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300044-1*GSM 09.02
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300503*GSM 02.04 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514*GSM 02.81 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300515*GSM 02.82 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.82)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300515*GSM 02.82
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300516*GSM 02.83 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Holding (HOLD) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.83)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300516*GSM 02.83
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300517*GSM 02.84 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - MultiParty (MPTY) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.84)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300517*GSM 02.84
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300518*GSM 02.85 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.85)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300518*GSM 02.85
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300519*GSM 02.86 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300519*GSM 02.86
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300520*GSM 02.88 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.88)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300520*GSM 02.88
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300529*GSM 03.11 (1995-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300529*GSM 03.11
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300549*GSM 03.90 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Unstructured Supplementary Service Data (USSD) - Stage 2 (GSM 03.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300549*GSM 03.90
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300573*GSM 05.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300573*GSM 05.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
35.100.10. Lớp vật lý
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300569*GSM 04.85 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.85)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300569*GSM 04.85
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300574*GSM 05.02 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300574*GSM 05.02
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300579*GSM 05.10 (1995-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300579*GSM 05.10
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300606*GSM 09.11 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling interworking for supplementary services (GSM 09.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300606*GSM 09.11
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300625*GSM 02.90 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Stage 1 description of Unstructured Supplementary Service Data (USSD) (GSM 02.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300625*GSM 02.90
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 05.03 V 3.6.1*GSM 05.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Channel coding (GSM 05.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 05.03 V 3.6.1*GSM 05.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 05.04 V 3.1.2*GSM 05.04 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Modulation (GSM 05.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 05.04 V 3.1.2*GSM 05.04
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.91 V 5.0.0*GSM 02.91 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Explicit Call Transfer (ECT) - (GSM 02.91)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.91 V 5.0.0*GSM 02.91
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.81 V 5.0.0*GSM 03.81 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Line identification supplementary services - Stage 2 (GSM 03.81)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.81 V 5.0.0*GSM 03.81
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.82 V 5.0.0*GSM 03.82 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.82)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.82 V 5.0.0*GSM 03.82
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.85 V 5.0.0*GSM 03.85 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.85)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.85 V 5.0.0*GSM 03.85
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.88 V 5.0.0*GSM 03.88 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 2 (GSM 03.88)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.88 V 5.0.0*GSM 03.88
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.91 V 5.0.0*GSM 03.91 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Explicit Call Transfer (ECT) supplementary service - Stage 2 (GSM 03.91)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.91 V 5.0.0*GSM 03.91
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.03 V 5.0.0*GSM 04.03 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface - Channel structures and access capabilities (GSM 04.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.03 V 5.0.0*GSM 04.03
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.774 (1988) * GSM 01.04 * GSM 03.83 * GSM 03.84 * GSM 03.86 * GSM 04.02 * GSM 04.04 * GSM 04.05 * GSM 04.06 * GSM 04.81 * GSM 04.82 * GSM 04.83 * GSM 04.84 * GSM 04.86 * GSM 04.88 * GSM 04.90
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300941*GSM 04.10 Version 5.0.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system - Mobile radio interface layer 3 - Supplementary services specification; General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300941*GSM 04.10 Version 5.0.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * General section * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Interfaces (data processing) * Mobile radio systems * Physical layers * Radio circuits * Radio systems * Services * Specification * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
35