Loading data. Please wait

ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.14.1 Release 1996

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.14.1 Release 1996)

Số trang: 494
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
SUBJECT Clarification of the classmark 3 IE
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.14.1 Release 1996
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.14.1 Release 1996)
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SS-ETS 300940 (2000-05-26), IDT * ETS 300940:2000-05 en (2000-05-01), IDT * STN ETS 300 940 vydanie 8 (2001-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.13.1 Release 1996 (1999-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.13.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.13.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.12.1 Release 1996 (1999-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08, version 5.12.1, Release 1996) (Edition 6)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.12.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.11.1 Release 1996 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.11.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.11.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.10.1 Release 1996 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.10.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.10.1 Release 1996
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.9.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.9.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.9.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.6.3 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.6.3)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.6.3
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300940 (1998-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.14.1 Release 1996 (2000-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.14.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.14.1 Release 1996
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.13.1 Release 1996 (1999-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.13.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.13.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.12.1 Release 1996 (1999-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08, version 5.12.1, Release 1996) (Edition 6)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.12.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.11.1 Release 1996 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.11.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.11.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.10.1 Release 1996 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.10.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.10.1 Release 1996
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.9.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.9.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.9.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300940 (1998-08) * ETS 300940 (1998-02) * prETS 300940 (1997-09) * ETS 300940 (1997-04)
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Interfaces (data processing) * Mobile radio systems * Physical layers * Radio circuits * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
494