Loading data. Please wait

ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.3.2

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN)

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1998-01-00

Liên hệ
This ETS describe and defines a recommended set of Teleservices to be supported by a GSM PLMN in connection with other networks as a basis for defining the network capabilities required. Teleservices not included in this specification should not be introduced unilateraly by a mobile network operator, if the provision of this service requires that the GSM signalling specifications are modified.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.3.2
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN)
Ngày phát hành
1998-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300905 (2001-06), IDT * OENORM ETS 300905 (1998-04-01), IDT * PN-ETS 300905 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300905 (1998-02-20), IDT * ETS 300905:1998 en (1998-01-01), IDT * STN ETS 300 905 vydanie 3 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.8.1 Release 1996 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Technical realization of Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300901*GSM 03.40 Version 5.8.1 Release 1996
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300904*GSM 02.02 Version 5.3.2 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02 version 5.3.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300904*GSM 02.02 Version 5.3.2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300925*GSM 02.68 Version 5.1.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Voice Group Call Service (VGCS) - Stage 1 (GSM 02.68 version 5.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300925*GSM 02.68 Version 5.1.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300926*GSM 02.69 Version 5.1.1 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Voice Broadcast Service (VBS) - Stage 1 (GSM 02.69 version 5.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300926*GSM 02.69 Version 5.1.1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300022-1*GSM 04.08 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1) - Mobile radio interface layer 3 specifications - Part 1: Generic
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300022-1*GSM 04.08
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300041*GSM 07.01 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); general on terminal adaptation functions for mobile stations
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300041*GSM 07.01
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300500*GSM 02.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Principles of telecommunication services supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300500*GSM 02.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300503*GSM 02.04 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300536*GSM 03.40 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300536*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300537*GSM 03.41 (1995-06)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300537*GSM 03.41
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300585*GSM 07.05 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300585*GSM 07.05
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.68 V 5.0.0*GSM 02.68 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Voice Group Call Service (VGCS) - Stage 1 (GSM 02.68)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.68 V 5.0.0*GSM 02.68
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.69 V 5.0.0*GSM 02.69 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Voice Broadcast Service (VBS) - Stage 1 (GSM 02.69)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.69 V 5.0.0*GSM 02.69
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 350 (1996-11) * ETS 300902 (1998-01) * ETS 300918 (1997-08) * ETS 300940 (1997-04) * ITU-T T.4 (1988) * ITU-T T.30 (1988) * GSM 01.04 * GSM 02.02
Thay thế cho
ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.2.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03 version 5.2.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.2.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300905 (1997-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.1.2 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03 version 5.1.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.1.2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.3.2 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.3.2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300905 (1997-07)
Từ khóa
Circuit networks * Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Land-mobile services * Mobile radio systems * Radiocommunication * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
23