Loading data. Please wait

ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.2.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03 version 5.2.1)

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
This ETS describe and defines a recommended set of Teleservices to be supported by a GSM PLMN in connection with other networks as a basis for defining the network capabilities required. Teleservices not included in this specification should not be introduced unilateraly by a mobile network operator, if the provision of this service requires that the GSM signalling specifications are modified.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.2.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03 version 5.2.1)
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300905 (1997-07-01), IDT * OENORM ETS 300905 (1997-11-01), IDT * OENORM ETS 300905 (1997-05-01), IDT * OENORM ETS 300905 (1997-09-01), IDT * SS-ETS 300905 (1997-09-12), IDT * GSM 02.03 (1997), IDT * ETS 300905:1997-08 en (1997-08-01), IDT * STN ETS 300 905 vydanie 2 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GTS 03.40 V 3.7.0*GSM 03.40 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Technical Realization of the Short Message Service Point-to-point (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.40 V 3.7.0*GSM 03.40
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.41 V 3.4.0*GSM 03.41 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.41 V 3.4.0*GSM 03.41
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 07.01 V 3.14.0*GSM 07.01 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - General on Terminal Adaptation Functions for MSs (GSM 07.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 07.01 V 3.14.0*GSM 07.01
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.01 V 5.0.0*GSM 02.01 (1995-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Principles of telecommunication services supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.01 V 5.0.0*GSM 02.01
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.04 V 5.0.0*GSM 02.04 (1996-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.04 V 5.0.0*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.68 V 5.0.0*GSM 02.68 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Voice Group Call Service (VGCS) - Stage 1 (GSM 02.68)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.68 V 5.0.0*GSM 02.68
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.69 V 5.0.0*GSM 02.69 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Voice Broadcast Service (VBS) - Stage 1 (GSM 02.69)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.69 V 5.0.0*GSM 02.69
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.08 V 5.0.0*GSM 04.08 (1995-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.08 V 5.0.0*GSM 04.08
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 07.05 V 5.0.0*GSM 07.05 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE - DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 07.05 V 5.0.0*GSM 07.05
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.4 (1988) * ITU-T T.30 (1988) * GSM 01.04 * GSM 02.02
Thay thế cho
ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.1.2 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03 version 5.1.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.1.2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.3.2 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.3.2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.3.2 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.3.2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.1.2 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03 version 5.1.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.1.2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit networks * Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Land-mobile services * Mobile radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
23