Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03 version 5.2.1)
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1997-08-00
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Technical Realization of the Short Message Service Point-to-point (GSM 03.40) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 03.40 V 3.7.0*GSM 03.40 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 03.41 V 3.4.0*GSM 03.41 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - General on Terminal Adaptation Functions for MSs (GSM 07.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 07.01 V 3.14.0*GSM 07.01 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Principles of telecommunication services supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.01 V 5.0.0*GSM 02.01 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on supplementary services (GSM 02.04) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.04 V 5.0.0*GSM 02.04 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Voice Group Call Service (VGCS) - Stage 1 (GSM 02.68) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.68 V 5.0.0*GSM 02.68 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Voice Broadcast Service (VBS) - Stage 1 (GSM 02.69) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 02.69 V 5.0.0*GSM 02.69 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 04.08 V 5.0.0*GSM 04.08 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE - DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 07.05 V 5.0.0*GSM 07.05 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03 version 5.1.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.1.2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.3.2 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.3.2 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03 version 5.1.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.1.2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |