Loading data. Please wait

ETS 300927*GSM 03.03 Version 5.0.2

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03 version 5.0.2)

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
This ETS defines: a an identification plan for mobile subscribers in the GSM system; b) principles of assigning telephone and ISDN numbers to mobile stations in the country of registration of the mobile station; c) principles of assigning mobile station roaming numbers to visiting mobile stations; d) an identification plan for location areas and base stations in the GSM system; e) an identification plan for MSCs and location registers in the GSM system; f) principles of assigning international mobile equipment identities; g) principles of assigning zones for regional subscription. h) an identification plan for groups of subscribers to the Voice Group Call Service (VGCS) and to the Voice Broadcast Service (VBS); and identification plan for voice group calls and voice broadcast calls; an identification plan for group call areas.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300927*GSM 03.03 Version 5.0.2
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03 version 5.0.2)
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300927 (1997-07-01), IDT * PN-ETS 300927 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300927 (1997-05-30), IDT * GSM 03.03 (1997), IDT * ETS 300927:1997 en (1997-04-01), IDT * STN ETS 300 927 (1999-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GTS 03.70 V 3.0.0*GSM 03.70 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Routing of Calls to/from PDNs (GSM 03.70)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.70 V 3.0.0*GSM 03.70
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 11.11 V 3.16.0*GSM 11.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Specification of the SIM-ME Interface (GSM 11.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 11.11 V 3.16.0*GSM 11.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.08 V 5.0.0*GSM 03.08 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Organisation of subscriber data (GSM 03.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.08 V 5.0.0*GSM 03.08
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1991) * ITU-T E.212 (1988) * ITU-T E.213 (1988-11) * ITU-T X.121 (1992-09) * GSM 01.04 * GSM 03.20 * GSM 04.08 * GSM 09.03
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300927*GSM 03.03 Version 5.1.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03 version 5.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300927*GSM 03.03 Version 5.1.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300927*GSM 03.03 Version 5.2.1 Release 1996 (1999-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Numbering, addressingand identification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300927*GSM 03.03 Version 5.2.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300927*GSM 03.03 Version 5.2.1 Release 1996 (1999-11)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Numbering, addressingand identification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300927*GSM 03.03 Version 5.2.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300927*GSM 03.03 Version 5.1.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03 version 5.1.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300927*GSM 03.03 Version 5.1.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300927*GSM 03.03 Version 5.0.2 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03 version 5.0.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300927*GSM 03.03 Version 5.0.2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Addresses (data processing) * Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Identification * Information processing * Mobile radio systems * Numbering systems * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
19