Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03 version 5.0.2)
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1997-04-00
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Routing of Calls to/from PDNs (GSM 03.70) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 03.70 V 3.0.0*GSM 03.70 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Specification of the SIM-ME Interface (GSM 11.11) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS 11.11 V 3.16.0*GSM 11.11 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Organisation of subscriber data (GSM 03.08) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GTS GSM 03.08 V 5.0.0*GSM 03.08 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03 version 5.1.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300927*GSM 03.03 Version 5.1.1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Numbering, addressingand identification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300927*GSM 03.03 Version 5.2.1 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Numbering, addressingand identification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300927*GSM 03.03 Version 5.2.1 Release 1996 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03 version 5.1.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300927*GSM 03.03 Version 5.1.1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03 version 5.0.2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300927*GSM 03.03 Version 5.0.2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |