Loading data. Please wait

ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.5.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.5.1)

Số trang: 68
Ngày phát hành: 1998-01-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) is based on the principles of terminal adaptor functions presented in the CCITT I-series of recommendations (I.460 - I.463). The GSM PLMN supports a wide range of voice and non-voice services in the same network. In order to enable non-voice traffic in the GSM PLMN there is a need to connect various kinds of terminal equipments to the Mobile Termination (MT). The target of this Specification is to outline the functions needed for the terminal adaptation. In the GSM 02.02 the bearer services are described. The general network configuration is described in GSM 03.02 and the GSM PLMN access reference configuration is defined in GSM 04.02. The various connection types used in the GSM PLMN are presented in GSM 03.10. Terminology used in this Specification is presented in GSM 01.04. For support of data services between GSM PLMN and other networks see GSM 09-series of Specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.5.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.5.1)
Ngày phát hành
1998-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300913 (1998-05-01), IDT * OENORM ETS 300913 (1998-08-01), IDT * OENORM ETS 300913 (1998-10-01), IDT * OENORM ETS 300913 (1998-07-01), IDT * SS-ETS 300913 (1998-02-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300904*GSM 02.02 Version 5.3.2 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02 version 5.3.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300904*GSM 02.02 Version 5.3.2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.3.2 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.3.2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.5.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.5.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.4.1 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02 version 5.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300914*GSM 07.02 Version 5.4.1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300975*GSM 09.06 Version 5.0.2 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Interworking between a Public Land Mobile Network (PLMN) and a Packet Switched Public Data Network/Integrated Services Digital Network (PSPDN/ISDN) for the support of packet switched data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300975*GSM 09.06 Version 5.0.2
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 6429 (1992-12)
Information technology; control functions for coded character sets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 6429
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300974*GSM 09.02 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.04 V 3.0.1*GSM 09.04 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Interworking between the PLMN and the CSPDN (GSM 09.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.04 V 3.0.1*GSM 09.04
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.07 V 3.10.0*GSM 09.07 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - General Requirements on Interworking between the PLMN and the ISDN or PSTN (GSM 09.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.07 V 3.10.0*GSM 09.07
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.11 V 3.0.1*GSM 09.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Signalling Interworking for Supplementary Services (GSM 09.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.11 V 3.0.1*GSM 09.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.02 V 5.1.0*GSM 03.02 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Network architecture (GSM 03.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.02 V 5.1.0*GSM 03.02
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.05 V 5.1.0*GSM 05.05 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.05 V 5.1.0*GSM 05.05
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 07.02 V 5.0.0*GSM 07.02 (1995-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 07.02 V 5.0.0*GSM 07.02
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 07.03 V 5.0.0*GSM 07.03 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using synchronous bearer capabilities (GSM 07.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 07.03 V 5.0.0*GSM 07.03
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 07.05 V 5.0.0*GSM 07.05 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE - DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 07.05 V 5.0.0*GSM 07.05
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 07.07 V 5.0.0*GSM 07.07 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - AT command set for GSM Mobile Equipment (ME) (GSM 07.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 07.07 V 5.0.0*GSM 07.07
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.05 V 5.0.0*GSM 09.05 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Packet Switched Public Data Network (PSPDN) for Packet Assembly/Disassembly (PAD) facility access (GSM 09.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.05 V 5.0.0*GSM 09.05
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.08 V 5.1.0*GSM 09.08 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Application of the Base Station System Application Part (BSSAP) on the E-interface (GSM 09.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.08 V 5.1.0*GSM 09.08
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.10 V 5.0.0*GSM 09.10 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Information element mapping between Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) and Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) Signalling procedures and the Mobile Application Part (MAP) (GSM 09.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.10 V 5.0.0*GSM 09.10
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.90 V 5.0.0*GSM 09.90 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Interworking between Phase 1 infrastructure and Phase 2 Mobile Stations (MS) (GSM 09.90)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.90 V 5.0.0*GSM 09.90
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 018 (1995-11) * ETR 350 (1996-11) * ETR 359 (1996-12) * ETSI TS 101038 * ETS 300916 (1998-01) * ETS 300940 (1997-04) * ETS 300945 (1997-08) * ETS 300946 (1998-01) * ETS 300974 (1998-01) * ETS 300976 (1998-01) * ITU-T I.460 (1988) * ITU-T I.461 (1988) * ITU-T I.462 (1988) * ITU-T I.463 (1988) * ITU-T I.464 (1991) * CCITT V Reihe * ITU-T V.25bis (1988) * ITU-T V.42bis (1990-01) * ITU-T V.54 (1988-11) * ITU-T V.110 (1992-09) * ITU-T V.120 (1992-09) * ITU-T V.250 (1997-07) * CCITT X Reihe * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.150 (1988-11) * GSM 01.04 * GSM 02.02 * GSM 02.03 * GSM 04.02 * GSM 04.08 * GSM 04.21 * GSM 04.22 * GSM 09.01 * GSM 09.03 * GSM 09.06
Thay thế cho
ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.4.2 (1997-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.4.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.4.2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300913 (1997-11)
Thay thế bằng
ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.6.1 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.6.1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.7.1 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.7.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.7.1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.9.1 Release 1996 (1999-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.9.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.8.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.8.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.8.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.7.1 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.7.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.7.1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.6.1 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.6.1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.4.2 (1997-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.4.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.4.2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.3.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.3.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300913 (1997-11)
Từ khóa
Communication technology * Computer terminals * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Mobile stations * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminals * Wireless communication services
Số trang
68