Loading data. Please wait

ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.8.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.8.1)

Số trang: 66
Ngày phát hành: 1998-10-00

Liên hệ
SUBJECT Setting of ACC, Correction of network behaviour UIMI is a negotiable parameter
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.8.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.8.1)
Ngày phát hành
1998-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
PN-ETS 300913 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300913 (1998-11-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.7.1 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.7.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.7.1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.9.1 Release 1996 (1999-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.9.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.9.1 Release 1996 (1999-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.9.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.8.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.8.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.8.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.7.1 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.7.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.7.1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.6.1 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.6.1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.5.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.5.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.4.2 (1997-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.4.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.4.2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.3.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.3.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300913 (1998-02) * prETS 300913 (1997-11)
Từ khóa
ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
66