Loading data. Please wait

ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.4.2

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.4.2)

Số trang: 71
Ngày phát hành: 1997-09-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) is based on the principles of terminal adaptor functions presented in the CCITT I-series of recommendations (I.460 - I.463). The GSM PLMN supports a wide range of voice and non-voice services in the same network. In order to enable non-voice traffic in the GSM PLMN there is a need to connect various kinds of terminal equipments to the Mobile Termination (MT). The target of this Specification is to outline the functions needed for the terminal adaptation. In the GSM 02.02 the bearer services are described. The general network configuration is described in GSM 03.02 and the GSM PLMN access reference configuration is defined in GSM 04.02. The various connection types used in the GSM PLMN are presented in GSM 03.10. Terminology used in this Specification is presented in GSM 01.04. For support of data services between GSM PLMN and other networks see GSM 09-series of Specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.4.2
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.4.2)
Ngày phát hành
1997-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300913 (1997-08-01), IDT * OENORM ETS 300913 (1997-12-01), IDT * OENORM ETS 300913 (1997-06-01), IDT * OENORM ETS 300913 (1997-11-01), IDT * OENORM ETS 300913 (1998-01-01), IDT * SS-ETS 300913 (1997-10-10), IDT * GSM 07.01 (1997), IDT * STN ETS 300 913 vydanie 2 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 6429 (1992-12)
Information technology; control functions for coded character sets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 6429
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300974*GSM 09.02 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300974*GSM 09.02
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 111*GSM 09.90 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (phase 2) - Interworking between Phase 1 infrastructure and Phase 2 Mobile Stations (MS) (GSM 09.90)
Số hiệu tiêu chuẩn ETR 111*GSM 09.90
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETSI TS 101038 V 5.0.1*GSM 03.34 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - High Speed Circuit Switched Data (HSCSD) - Stage 2 (GSM 03.34)
Số hiệu tiêu chuẩn ETSI TS 101038 V 5.0.1*GSM 03.34
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.10 V 3.3.0*GSM 03.10 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - GSM PLMN Connection Types (GSM 03.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.10 V 3.3.0*GSM 03.10
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.02 V 3.0.2*GSM 04.02 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - GSM PLMN Access Reference Configuration (GSM 04.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.02 V 3.0.2*GSM 04.02
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.08 V 3.13.0*GSM 04.08 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.08 V 3.13.0*GSM 04.08
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.21 V 3.4.0*GSM 04.21 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Rate Adaptation on MS-BSS Interface (GSM 04.21)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.21 V 3.4.0*GSM 04.21
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.22 V 3.7.0*GSM 04.22 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface (GSM 04.22)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.22 V 3.7.0*GSM 04.22
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 05.05 V 3.16.0*GSM 05.05 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Radio Transmission and Reception (GSM 05.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 05.05 V 3.16.0*GSM 05.05
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 07.02 V 3.8.0*GSM 07.02 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Terminal Adaptation Functions for Services using Synchronous Bearer Capabilities (GSM 07.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 07.02 V 3.8.0*GSM 07.02
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 07.03 V 3.4.0*GSM 07.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Terminal Adaptation Functions for Services using Synchronous Bearer Capabilities (GSM 07.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 07.03 V 3.4.0*GSM 07.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.01 V 3.0.1*GSM 09.01 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - General network interworking scenarios (GSM 09.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.01 V 3.0.1*GSM 09.01
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.03 V 3.0.1*GSM 09.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Requirements on Interworking between the ISDN or PSTN and the PLMN (GSM 09.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.03 V 3.0.1*GSM 09.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.04 V 3.0.1*GSM 09.04 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Interworking between the PLMN and the CSPDN (GSM 09.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.04 V 3.0.1*GSM 09.04
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.05 V 3.2.2*GSM 09.05 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Interworking between the PLMN and the PSPDN for PAD Access (GSM 09.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.05 V 3.2.2*GSM 09.05
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.07 V 3.10.0*GSM 09.07 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - General Requirements on Interworking between the PLMN and the ISDN or PSTN (GSM 09.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.07 V 3.10.0*GSM 09.07
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.10 V 3.0.2*GSM 09.10 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Information Element Mapping between MS-BSS/BSS-MSC Signalling Procedures and MAP (GSM 09.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.10 V 3.0.2*GSM 09.10
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.11 V 3.0.1*GSM 09.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Signalling Interworking for Supplementary Services (GSM 09.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.11 V 3.0.1*GSM 09.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 01.04 V 5.0.0*GSM 01.04 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 01.04 V 5.0.0*GSM 01.04
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.02 V 5.0.0*GSM 02.02 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.02 V 5.0.0*GSM 02.02
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.03 V 5.0.0*GSM 02.03 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.03 V 5.0.0*GSM 02.03
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.02 V 5.0.0*GSM 03.02 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Network architecture (GSM 03.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.02 V 5.0.0*GSM 03.02
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 07.05 V 5.0.0*GSM 07.05 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE - DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 07.05 V 5.0.0*GSM 07.05
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 07.07 V 5.0.0*GSM 07.07 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - AT command set for GSM Mobile Equipment (ME) (GSM 07.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 07.07 V 5.0.0*GSM 07.07
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.06 V 5.0.0*GSM 09.06 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Interworking between a Public Land Mobile Network (PLMN) and a Packet Switched Public Data Network/Integrated Services Digital Network (PSPDN/ISDN) for the support of packet switched data transmission services (GSM 09.06)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.06 V 5.0.0*GSM 09.06
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.08 V 5.0.0*GSM 09.08 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Application of the Base Station System Application Part (BSSAP) on the E-interface (GSM 09.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.08 V 5.0.0*GSM 09.08
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 018 (1995-11) * ITU-T I.460 (1988) * ITU-T I.461 (1988) * ITU-T I.462 (1988) * ITU-T I.463 (1988) * ITU-T I.464 (1991) * CCITT V Reihe * ITU-T V.25bis (1988) * ITU-T V.42bis (1990-01) * ITU-T V.54 (1988-11) * ITU-T V.110 (1992-09) * ITU-T V.120 (1992-09) * ITU-T V.250 (1997-07) * CCITT X Reihe * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.150 (1988-11)
Thay thế cho
ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.3.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.3.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.5.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.5.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.9.1 Release 1996 (1999-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.9.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.8.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.8.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.8.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.7.1 (1998-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.7.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.7.1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.6.1 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.6.1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.5.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.5.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.4.2 (1997-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.4.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.4.2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.3.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.3.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication technology * Computer terminals * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Mobile stations * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminals * Wireless communication services
Số trang
71