Loading data. Please wait

ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.7.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.7.1)

Số trang: 71
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
SUBJECT Editorial Modification for HSCSD Valid combinations of HSCSD parameters LLC Handling in GBS
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.7.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.7.1)
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300913 (1999-02-01), IDT * SS-ETS 300913 (1998-08-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
TIA/EIA-617 (1996-01)
Data Transmission Systems and Equipment In-Band DCE Control
Số hiệu tiêu chuẩn TIA/EIA-617
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300904*GSM 02.02 Version 5.3.2 (1997-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02 version 5.3.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300904*GSM 02.02 Version 5.3.2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.3.2 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300905*GSM 02.03 Version 5.3.2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.7.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Radio transmission and reception (GSM 05.05 version 5.7.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300910*GSM 05.05 Version 5.7.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300975*GSM 09.06 Version 5.0.2 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Interworking between a Public Land Mobile Network (PLMN) and a Packet Switched Public Data Network/Integrated Services Digital Network (PSPDN/ISDN) for the support of packet switched data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300975*GSM 09.06 Version 5.0.2
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 6429 (1992-12)
Information technology; control functions for coded character sets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 6429
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.11 V 3.0.1*GSM 09.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Signalling Interworking for Supplementary Services (GSM 09.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.11 V 3.0.1*GSM 09.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.02 V 5.1.0*GSM 03.02 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Network architecture (GSM 03.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.02 V 5.1.0*GSM 03.02
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 07.05 V 5.0.0*GSM 07.05 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE - DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 07.05 V 5.0.0*GSM 07.05
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.04 V 5.0.0*GSM 09.04 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system - Interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Circuit Switched Public Data Network (CSPDN) (GSM 09.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.04 V 5.0.0*GSM 09.04
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.08 V 5.1.0*GSM 09.08 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Application of the Base Station System Application Part (BSSAP) on the E-interface (GSM 09.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.08 V 5.1.0*GSM 09.08
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.10 V 5.0.0*GSM 09.10 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Information element mapping between Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) and Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) Signalling procedures and the Mobile Application Part (MAP) (GSM 09.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.10 V 5.0.0*GSM 09.10
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.90 V 5.0.0*GSM 09.90 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Interworking between Phase 1 infrastructure and Phase 2 Mobile Stations (MS) (GSM 09.90)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.90 V 5.0.0*GSM 09.90
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 018 (1995-11) * ETR 350 (1996-11) * ETR 359 (1996-12) * ETSI TS 101038 * ETS 300916 (1998-07) * ETS 300940 (1998-02) * ETS 300946 (1998-03) * ETS 300974 (1998-07) * ITU-T I.460 (1988) * ITU-T I.461 (1988) * ITU-T I.462 (1988) * ITU-T I.463 (1988) * ITU-T I.464 (1991) * CCITT V Reihe * ITU-T V.25bis (1988) * ITU-T V.42bis (1990-01) * ITU-T V.54 (1988-11) * ITU-T V.110 (1992-09) * ITU-T V.120 (1992-09) * ITU-T V.250 (1997-07) * CCITT X Reihe * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.150 (1988-11) * GSM 04.02 * GSM 09.03 * GSM 09.05
Thay thế cho
ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.6.1 (1998-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.6.1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.5.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.5.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300913 (1998-02)
Thay thế bằng
ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.8.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.8.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.8.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.9.1 Release 1996 (1999-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.9.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.9.1 Release 1996 (1999-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.9.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.8.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.8.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.8.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.4.2 (1997-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.4.2)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.4.2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.3.1 (1997-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01 version 5.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300913*GSM 07.01 Version 5.3.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300913 (1998-02) * prETS 300913 (1997-11)
Từ khóa
Communication technology * Computer terminals * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Mobile radio systems * Mobile stations * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminals * Wireless communication services
Số trang
71