Loading data. Please wait

ETS 300975*GSM 09.06 Version 5.0.2

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Interworking between a Public Land Mobile Network (PLMN) and a Packet Switched Public Data Network/Integrated Services Digital Network (PSPDN/ISDN) for the support of packet switched data transmission services

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
This European Telecommunication Standard (ETS) identifies the Interwor king Functions (IWF s) and requirements for the interworking between a GSM PLMN and a Packet Switched Public Data Network/Integrated Service s Digital Network (PSPDN/ISDN) for the support of packet services in G SM PLMNs. In the GSM PLMN context the packet services are associated with bearer services and are described in GSM 02.02. The generally defined GSM PL MN user-network access as defined in the respective GSM specifications (see references) forms the basis for defining the particularities for the provision of packet services to the GSM PLMN subscribers. Network internal interfaces for the support of packet services in the pan-Eur opean ISDN are defined in ETSI standards, which are also taken as a ba sis. User-network access and network internal interfaces are defined to pro vide the packet services.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300975*GSM 09.06 Version 5.0.2
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Interworking between a Public Land Mobile Network (PLMN) and a Packet Switched Public Data Network/Integrated Services Digital Network (PSPDN/ISDN) for the support of packet switched data transmission services
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300975 (2001-06), IDT * OENORM ETS 300975 (1997-09-01), IDT * PN-ETS 300975 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300975 (1998-06-26), IDT * GSM 09.06 (1997), IDT * ETS 300975:1997 en (1997-05-01), IDT * STN ETS 300 975 (2002-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300007 (1991-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300007
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300041*GSM 07.01 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); general on terminal adaptation functions for mobile stations
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300041*GSM 07.01
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* I-ETS 300043*GSM 07.03 (1992-05)
European digital cellular telecommunications system (phase 1); terminal adapatation functions for services using synchronous bearer capabilities
Số hiệu tiêu chuẩn I-ETS 300043*GSM 07.03
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300503*GSM 02.04 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300519*GSM 02.86 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300519*GSM 02.86
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300520*GSM 02.88 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.88)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300520*GSM 02.88
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300523*GSM 03.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Numbering, addressing and identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300523*GSM 03.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300604*GSM 09.07 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General requirements on interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) (GSM 09.07)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300604*GSM 09.07
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.70 V 3.0.0*GSM 03.70 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Routing of Calls to/from PDNs (GSM 03.70)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.70 V 3.0.0*GSM 03.70
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.22 V 3.7.0*GSM 04.22 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Radio Link Protocol (RLP) for data and telematic services on the Mobile Station - Base Station System (MS - BSS) interface and the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS - MSC) interface (GSM 04.22)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.22 V 3.7.0*GSM 04.22
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 08.20 V 3.1.2*GSM 08.20 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Rate Adaptation on the BSS-MSC Interface (GSM 08.20)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 08.20 V 3.1.2*GSM 08.20
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.03 V 3.0.1*GSM 09.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Requirements on Interworking between the ISDN or PSTN and the PLMN (GSM 09.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.03 V 3.0.1*GSM 09.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) connection types (GSM 03.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.10 V 5.0.0*GSM 03.10
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.08 V 5.1.0*GSM 04.08 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.08 V 5.1.0*GSM 04.08
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.03 V 3.4.0*GSM 02.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Teleservices Supported by a GSM PLMN (GSM 02.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.03 V 3.4.0*GSM 02.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 010 (1993-03) * ETS 300099 (1992-08) * ETS 300102 * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.31 (1988) * ITU-T X.32 (1988) * GSM 01.04 * GSM 02.02 * GSM 04.02 * GSM 04.21
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300975*GSM 09.06 Version 5.0.2 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Interworking between a Public Land Mobile Network (PLMN) and a Packet Switched Public Data Network/Integrated Services Digital Network (PSPDN/ISDN) for the support of packet switched data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300975*GSM 09.06 Version 5.0.2
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit networks * Communication technology * Data processing * Data transfer * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * ISDN * Land-mobile services * Mobile radio systems * PSDN * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Packet switched data network * Integrated services digital network
Số trang
21