Loading data. Please wait

ETS 300007

Integrated Services Digital Network (ISDN); support of packet mode terminal equipment by an ISDN

Số trang: 103
Ngày phát hành: 1991-11-00

Liên hệ
Layer 3 ISDN D-channel signalling procedures for control of packet- switched connections on ISDN on terminal adaptor functions required to support X.25 DTE s
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300007
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Ngày phát hành
1991-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300007 (1992-11), IDT * NF Z82-007 (1996-12-01), IDT * SN ETS 300007 (1991), IDT * OENORM ETS 300007 (1993-02-01), IDT * PN-ETS 300007 (1997-05-21), IDT * SS-ETS 300007 (1992-11-16), IDT * ETS 300007:1991 en (1991-11-01), IDT * STN ETS 300 007 (1994-03-01), IDT * CSN ETS 300 007 (1995-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300103 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); support of CCITT recommendation X.21, X.21bis and X.20bis based Data Terminal Equipments (DTEs) by an ISDN; synchronous and asynchronous terminal adaption functions
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300103
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300125 (1991-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface data link layer specification; application of CCITT recommendations Q.920/I.440 and Q.921/I.441
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300125
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300099 (1998-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300099
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300011 * ETS 300012 * ETS 300058 (1991) * ITU-T E.163 (1988-11) * ITU-T E.164 (1988) * ITU-T E.166 (1988) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.330 (1988-11) * ITU-T I.411 (1988) * ITU-T I.430 (1988) * ITU-T Q.931 (1988) * ITU-T V.25bis (1988) * ITU-T X.1 (1988) * ITU-T X.10 (1988) * ITU-T X.21 (1988) * ITU-T X.21bis (1988-11) * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.31 (1988) * ITU-T X.32 (1988) * ITU-T X.121 (1988) * ITU-T X.213 (1988) * ITU-T X.300 (1988) * ITU-T X.320 (1988) * ITU-T X.325 (1988)
Thay thế cho
prETS 300007 (1991-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN); support of packet-mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300007
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300007 (1991-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300007
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300007 (1991-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN); support of packet-mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300007
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300007 (1990-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); support of packet mode terminal equipment by an ISDN; (T/S 46-50)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300007
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication equipment * Communication networks * ETSI * Integrated services digital network * ISDN * Packet switching networks * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminals
Số trang
103