Loading data. Please wait

ETS 300125

Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface data link layer specification; application of CCITT recommendations Q.920/I.440 and Q.921/I.441

Số trang: 164
Ngày phát hành: 1991-09-00

Liên hệ
ISDN User-Network Layer 2 Signalling Protocols and associated Test Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300125
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface data link layer specification; application of CCITT recommendations Q.920/I.440 and Q.921/I.441
Ngày phát hành
1991-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300125 (1992-05), IDT * SN ETS 300125 (1991), IDT * OENORM ETS 300125 (1992-02-01), IDT * PN-ETS 300125 (1997-05-21), IDT * SS-ETS 300125 (1991-12-04), IDT * UNE-ETS 300125 (2000-01-31), IDT * ETS 300125:1991 en (1991-09-01), IDT * STN ETS 300 125 (1994-03-01), IDT * CSN ETS 300 125 (1995-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3309 (1984-10) * ISO 4335 (1987-08) * ITU-T I.320 (1988) * ITU-T Q.921 (1988) * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.200 (1988)
Thay thế cho
prETS 300125 (1990-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface data link layer specifications; application of CCITT recommendations Q.920/I.440 and Q.921/I.441
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300125
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300125 (1991-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface data link layer specification; application of CCITT recommendations Q.920/I.440 and Q.921/I.441
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300125
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300125 (1990-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface data link layer specifications; application of CCITT recommendations Q.920/I.440 and Q.921/I.441
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300125
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base terminals * CCITT * Connections * Digital connections * Electrical engineering * ETSI * Interfaces * Interfaces (data processing) * ISDN * Link layers * Multiplex * Multiplexing * Records * Subscriber stations * Subscriber's station * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transmission protocol * User * Interfaces of electrical connections * Integrated services digital network * Mechanical interfaces * Lines * Protocols
Số trang
164