Loading data. Please wait

ETS 300099

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)

Số trang: 156
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
This specification defines a network-internal interface for the provision of ISDN packet-mode services. This specification shall be used if a specific implementation alternative for these services is used in an ISDN. The implementation alternatives & exact location of the interface are defined in the specification. The second edition will contain further enhancements of the PHI.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300099
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300099 (2000-06), IDT * OENORM ETS 300099 (1998-07-01), IDT * PN-ETS 300099 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300099 (1998-06-26), IDT * ETS 300099:1998 en (1998-04-01), IDT * STN ETS 300 099 vydanie 2 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300007 (1991-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300007
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300011 (1992-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate user-network interface; layer 1 specification and test principles
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300011
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300048 (1995) * ETS 300049 (1995) * ETS 300402-2 (1990) * ETS 300403-1 (1990) * ETS 300603 (1994-09) * ITU-T E.164 (1988) * ITU-T E.165 (1988-11) * ITU-T E.166 (1988) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.232 (1988) * ITU-T I.324 (1991-10) * ITU-T I.412 (1988-11) * ITU-T Q.850 (1993-03) * ITU-T Q.921 (1993-03) * ITU-T Q.931 (1993-03) * ITU-T Q.932 (1993-03) * ITU-T X.25 (1993-03) * ITU-T X.31/I.462 (1992) * ITU-T X.32 (1993-03) * ITU-T X.75 (1993-03) * ITU-T X.121 (1992-09) * ITU-T X.122 (1988)
Thay thế cho
ETS 300099 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300099
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300099 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300099
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300099 (1997-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300099
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300099 (1998-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300099
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300099 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300099
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300099 (1996-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300099
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300099 (1991-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler Access Point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300099
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300099 (1990-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler Access Point Interface (PHI) for the provision of prETS 300007 (CCITT recommendation X.31) packet mode services (T/NA2(89)10)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300099
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300099 (1997-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300099
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication transmission lines * Data network * Data transfer * ETSI * Integrated services digital network * Interfaces (data processing) * ISDN * Packet switching networks * Specification * Subscriber line circuit * Subscriber's station * Switching equipment * Switching network * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transmission protocol * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
156