Loading data. Please wait

prETS 300099

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)

Số trang: 160
Ngày phát hành: 1996-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300099
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)
Ngày phát hành
1996-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Z82-099, IDT * OENORM ETS 300099 (1996-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300007 (1991-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300007
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300011 (1992-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate user-network interface; layer 1 specification and test principles
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300011
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300603*GSM 09.06 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Interworking between a Public Land Mobile Network (PLMN) and a Packet Switched Public Data Network/Integrated Services Digital Network (PSPDN/ISDN) for the support of packet switched data transmission services (GSM 09.06)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300603*GSM 09.06
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300048 (1995) * ETS 300049 (1995) * ETS 300402-2 (1990) * ETS 300403-1 (1990) * ITU-T E.164 (1988) * ITU-T E.165 (1988-11) * CCITT E.166 (1992) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.232 (1988) * ITU-T I.324 (1991-10) * ITU-T I.412 (1988-11) * ITU-T Q.850 (1993-03) * ITU-T Q.932 (1993-03) * ITU-T X.25 (1993-03) * ITU-T X.31 (1992) * ITU-T X.32 (1993-03) * ITU-T X.75 (1993-03) * ITU-T X.121 (1992-09) * ITU-T X.122 (1992)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300099 (1997-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300099
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300099 (1998-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300099
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300099 (1996-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300099
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300099 (1997-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300099
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication transmission lines * Data network * Data transfer * Integrated services digital network * Interfaces (data processing) * ISDN * Packet switching networks * Specification * Subscriber line circuit * Subscriber's station * Switching equipment * Switching network * Telecommunication * Telecommunication systems * Telecommunications * Transmission protocol * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
160