Loading data. Please wait

ETS 300011

Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate user-network interface; layer 1 specification and test principles

Số trang: 81
Ngày phát hành: 1992-04-00

Liên hệ
Management of the existing ETSs for layer 1 characteristics of ISDN interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300011
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate user-network interface; layer 1 specification and test principles
Ngày phát hành
1992-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300011 (1992-12), IDT * NF Z82-011 (1995-12-01), IDT * SN ETS 300011 (1992), IDT * OENORM ETS 300011 (1993-02-01), IDT * OENORM ETS 300011 (1995-04-01), IDT * OENORM ETS 300011 (1996-07-01), IDT * PN-ETS 300011 (2001-03-15), IDT * SS-ETS 300011 (1992-11-16), IDT * UNE-ETS 300011 (1999-03-10), IDT * ETS 300011:1992 en (1992-04-01), IDT * STN ETS 300 011 (1994-03-01), IDT * CSN ETS 300 011 (1995-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300125 (1991-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface data link layer specification; application of CCITT recommendations Q.920/I.440 and Q.921/I.441
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300125
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10173 (1991-08)
Information technology; Integrated Services Digital Network (ISDN) primary access connector at reference points S and T
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10173
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* BS ENV 41001 (1987-09) * ETR 001 (1990-08) * ETS 300012 (1992-04) * prETS 300046 * prEN 50096 (1991-11) * EN 60950 (1990) * ITU-T G.703 (1988) * ITU-T G.704 (1988) * ITU-T G.706 (1988) * ITU-T I.411 (1988) * ITU-T I.412 (1988-11) * ITU-T I.431 (1988) * ITU-T O.151 (1988)
Thay thế cho
CEPT T/L 03-14 (1989-01)
Primary rate user-network interface layer 1 specification
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/L 03-14
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300011 (1991-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate user-network interface; layer 1 specification and test principles
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300011
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300011 (1992-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate user-network interface; layer 1 specification and test principles
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300011
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* CEPT T/L 03-14 (1989-01)
Primary rate user-network interface layer 1 specification
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/L 03-14
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300011 (1991-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate user-network interface; layer 1 specification and test principles
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300011
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300011 (1991-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate user-network interface; layer 1 specification and test principles
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300011
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication equipment * Communication networks * Electrical properties and phenomena * ETSI * Functional capability * Functions * Information exchange * Information interchange * Integrated services digital network * Interfaces * Interfaces (data processing) * ISDN * Physical layers * Physical properties * Primary multiplexing part * Properties * Specification (approval) * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Testing * Transmission systems * Electrical properties * Interfaces of electrical connections * Public-address systems * Operatability * Mechanical interfaces * Data exchange
Số trang
81