Loading data. Please wait

prETS 300099

Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler Access Point Interface (PHI) for the provision of prETS 300007 (CCITT recommendation X.31) packet mode services (T/NA2(89)10)

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1990-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300099
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler Access Point Interface (PHI) for the provision of prETS 300007 (CCITT recommendation X.31) packet mode services (T/NA2(89)10)
Ngày phát hành
1990-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300099 (1991-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler Access Point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300099
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300099 (1998-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300099
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300099 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300099
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300099 (1991-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler Access Point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300099
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300099 (1990-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler Access Point Interface (PHI) for the provision of prETS 300007 (CCITT recommendation X.31) packet mode services (T/NA2(89)10)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300099
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication transmission lines * ISDN * Telecommunication * Telecommunication systems * Telecommunications * Transmission protocol * Integrated services digital network
Số trang
7