Loading data. Please wait

prETS 300099

Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler Access Point Interface (PHI)

Số trang: 154
Ngày phát hành: 1991-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300099
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler Access Point Interface (PHI)
Ngày phát hành
1991-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
prETS 300007 (1991-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN); support of packet-mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300007
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300011 (1991-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate user-network interface; layer 1 specification and test principles
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300011
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300048 (1990-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS); ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the B channel of the user access; basic and primary rate (T/NA1(89)29)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300048
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300049 (1990-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS); ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the D channel of the user access; basic and primary rate (T/NA1(89)30)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300049
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300102-2 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control; Specification Description Language (SDL) diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300125 (1991-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface data link layer specification; application of CCITT recommendations Q.920/I.440 and Q.921/I.441
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300125
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1991) * ITU-T E.165 (1988-11) * ITU-T E.166 (1988) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.232 (1988) * ITU-T I.320 (1988) * ITU-T I.324 (1991-10) * ITU-T I.412 (1988-11) * ITU-T I.604 (1988) * ITU-T Q.932 (1988) * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.31 (1988) * ITU-T X.32 (1988) * ITU-T X.75 (1988) * ITU-T X.121 (1988) * ITU-T X.122 (1988)
Thay thế cho
prETS 300099 (1990-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler Access Point Interface (PHI) for the provision of prETS 300007 (CCITT recommendation X.31) packet mode services (T/NA2(89)10)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300099
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300099 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300099
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300099 (1998-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300099
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300099 (1992-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler access point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300099
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300099 (1991-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler Access Point Interface (PHI)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300099
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300099 (1990-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); specification of the Packet Handler Access Point Interface (PHI) for the provision of prETS 300007 (CCITT recommendation X.31) packet mode services (T/NA2(89)10)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300099
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication transmission lines * ISDN * Packet switching networks * Telecommunication * Telecommunication systems * Telecommunications * Transmission protocol * Integrated services digital network
Số trang
154