Loading data. Please wait
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS); ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the D channel of the user access; basic and primary rate (T/NA1(89)30)
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1990-05-00
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS); ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the D-channel of the user access; basic and primary rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300049 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS) - ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the D-channel of the user access; basic and primary rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300049 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS); ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the D channel of the user access; basic and primary rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300049 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS); ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the D-channel of the user access; basic and primary rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300049 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS); ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the D channel of the user access; basic and primary rate (T/NA1(89)30) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300049 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |