Loading data. Please wait

ETS 300049

Integrated Services Digital Network (ISDN) - ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS) - ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the D-channel of the user access; basic and primary rate

Số trang: 29
Ngày phát hành: 1997-12-00

Liên hệ
Update of the ETS due to changes since publication; especially new and revised ETSs and ITU-T recommendations.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300049
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS) - ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the D-channel of the user access; basic and primary rate
Ngày phát hành
1997-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300049 (1998-08), IDT * OENORM ETS 300049 (1998-03-01), IDT * PN-ETS 300049 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300049 (1998-01-23), IDT * ETS 300049:1997 en (1997-12-01), IDT * STN ETS 300 049 vydanie 2 (2002-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300007 (1991-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300007
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300011 (1992-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate user-network interface; layer 1 specification and test principles
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300011
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300012 (1992-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1; specification and test principles
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300012
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300402-2 (1995-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Data link layer - Part 2: General protocol specification (ITU-T Q.921:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300402-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300048 (1992-01) * ETS 300099 (1992-08) * ETS 300403-1 (1995-11) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T E.165 (1988-11) * ITU-T I.112 (1993-03) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.210 (1993-03) * ITU-T I.232 (1988) * ITU-T X.1 (1993-03) * ITU-T X.2 (1993-03) * ITU-T X.25 (1993-03) * ITU-T X.31 (1993-03) * ITU-T X.121 (1992-09)
Thay thế cho
ETS 300049 (1992-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS); ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the D channel of the user access; basic and primary rate
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300049
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300049 (1997-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS) - ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Circuit (PVC) bearer services provided by the D-channel of the user access - Basic and primary rate
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300049
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300049 (1997-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS) - ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the D-channel of the user access; basic and primary rate
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300049
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300049 (1992-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS); ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the D channel of the user access; basic and primary rate
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300049
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300049 (1997-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS) - ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Circuit (PVC) bearer services provided by the D-channel of the user access - Basic and primary rate
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300049
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300049 (1996-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS) - ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the D-channel of the user access - Basic and primary rate
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300049
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300049 (1991-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS); ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the D-channel of the user access; basic and primary rate
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300049
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300049 (1990-05)
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS); ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the D channel of the user access; basic and primary rate (T/NA1(89)30)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300049
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base terminals * Communication equipment * Communication networks * Data communication * Data transfer * Definitions * Digital signals * ETSI * Integrated services digital network * ISDN * Packet switching networks * Primary multiplexing part * Primary terminals * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transmission
Số trang
29