Loading data. Please wait
Integrated Services Digital Network (ISDN) - ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS) - ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the D-channel of the user access; basic and primary rate
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1997-12-00
Integrated Services Digital Network (ISDN); support of packet mode terminal equipment by an ISDN | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300007 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); primary rate user-network interface; layer 1 specification and test principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300011 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1; specification and test principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300012 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Data link layer - Part 2: General protocol specification (ITU-T Q.921:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300402-2 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS); ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the D channel of the user access; basic and primary rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300049 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS) - ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Circuit (PVC) bearer services provided by the D-channel of the user access - Basic and primary rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300049 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS) - ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the D-channel of the user access; basic and primary rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300049 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS); ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the D channel of the user access; basic and primary rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300049 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS) - ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Circuit (PVC) bearer services provided by the D-channel of the user access - Basic and primary rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300049 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS) - ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the D-channel of the user access - Basic and primary rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300049 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS); ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the D-channel of the user access; basic and primary rate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300049 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN Packet Mode Bearer Service (PMBS); ISDN Virtual Call (VC) and Permanent Virtual Call (PVC) bearer services provided by the D channel of the user access; basic and primary rate (T/NA1(89)30) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300049 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |