Loading data. Please wait
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1; specification and test principles
Số trang: 178
Ngày phát hành: 1992-04-00
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300102-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface data link layer specification; application of CCITT recommendations Q.920/I.440 and Q.921/I.441 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300125 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference configuration for connectivity relations of private telecommunication network exchanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 41004 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic components. ISDN connector UP to 8 pins and UP to 2.048 M bits/S. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | C93-430 |
Ngày phát hành | 1988-12-01 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; interface connector and contact assignments for ISDN basic access interface located at reference points S and T (ISO/IEC 8877:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 28877 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Layer 1 of the basic user-network interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT T/L 03-07 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1 specification and test principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300012 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1; specification and test principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300012 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Layer 1 of the basic user-network interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT T/L 03-07 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1 specification and test principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300012 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1 specification and test principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300012 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |