Loading data. Please wait

ETS 300012

Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1; specification and test principles

Số trang: 178
Ngày phát hành: 1992-04-00

Liên hệ
Management of the existing ETSs for layer 1 characteristics of ISDN interfaces
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300012
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1; specification and test principles
Ngày phát hành
1992-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300012 (1992-12), IDT * NF Z82-012 (1996-12-01), IDT * SN ETS 300012 (1992), IDT * OENORM ETS 300012 (1993-02-01), IDT * OENORM ETS 300012 (1994-04-01), IDT * OENORM ETS 300012 (1995-04-01), IDT * OENORM ETS 300012 (1996-07-01), IDT * PN-ETS 300012 (1998-10-21), IDT * SS-ETS 300012 (1992-11-30), IDT * UNE-ETS 300012 (1999-10-30), IDT * ETS 300012:1992 en (1992-04-01), IDT * STN ETS 300 012 (1994-03-01), IDT * STN ETS 300 012+A1+A2 (1999-08-01), IDT * CSN ETS 300 012 (1994-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300125 (1991-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface data link layer specification; application of CCITT recommendations Q.920/I.440 and Q.921/I.441
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300125
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 41004 (1992-02)
Reference configuration for connectivity relations of private telecommunication network exchanges
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 41004
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* C93-430 (1988-12-01)
Electronic components. ISDN connector UP to 8 pins and UP to 2.048 M bits/S.
Số hiệu tiêu chuẩn C93-430
Ngày phát hành 1988-12-01
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 28877 (1993-01)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; interface connector and contact assignments for ISDN basic access interface located at reference points S and T (ISO/IEC 8877:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28877
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300047 * prEN 50096 (1991-11) * CCITT G.812 (1989) * ITU-T G.960 (1988) * ITU-T G.961 (1988) * ITU-T I.411 (1988) * ITU-T I.430 (1988) * ITU-T I.431 (1988) * ITU-T O.171 (1988) * ITU-T Q.512 (1988) * ITU-T X.200 (1988)
Thay thế cho
CEPT T/L 03-07 (1987-12)
Layer 1 of the basic user-network interface
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/L 03-07
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300012 (1991-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1 specification and test principles
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300012
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300012 (1992-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1; specification and test principles
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300012
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* CEPT T/L 03-07 (1987-12)
Layer 1 of the basic user-network interface
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/L 03-07
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300012 (1991-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1 specification and test principles
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300012
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300012 (1991-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1 specification and test principles
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300012
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base terminals * Communication equipment * Communication networks * Electrical properties and phenomena * ETSI * Functional capability * Functions * Information exchange * Information interchange * Integrated services digital network * Interfaces * Interfaces (data processing) * ISDN * Physical layers * Physical properties * Properties * Specification (approval) * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transmission systems * Electrical properties * Interfaces of electrical connections * Public-address systems * Operatability * Mechanical interfaces * Data exchange
Số trang
178