Loading data. Please wait

prETS 300012

Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1 specification and test principles

Số trang: 179
Ngày phát hành: 1991-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300012
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1 specification and test principles
Ngày phát hành
1991-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300125 (1991-09)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface data link layer specification; application of CCITT recommendations Q.920/I.440 and Q.921/I.441
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300125
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300126 (1990-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); equipment with ISDN interface at basic and primary rate; EMC requirements (DE/EE-4001)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300126
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* C93-430 (1988-12-01)
Electronic components. ISDN connector UP to 8 pins and UP to 2.048 M bits/S.
Số hiệu tiêu chuẩn C93-430
Ngày phát hành 1988-12-01
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 28877 (1993-01)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; interface connector and contact assignments for ISDN basic access interface located at reference points S and T (ISO/IEC 8877:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28877
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300047 * ENV 41004 * CCITT G.812 (1989) * ITU-T G.960 (1988) * ITU-T G.961 (1988) * ITU-T I.411 (1988) * ITU-T I.430 (1988) * ITU-T I.431 (1988) * ITU-T O.171 (1988) * ITU-T Q.512 (1988) * ITU-T X.200 (1988)
Thay thế cho
prETS 300012 (1991-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1 specification and test principles
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300012
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300012 (1992-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1; specification and test principles
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300012
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300012 (1992-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1; specification and test principles
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300012
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300012 (1991-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1 specification and test principles
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300012
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300012 (1991-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1 specification and test principles
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300012
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base terminals * Communication equipment * Communication networks * Interfaces * Interfaces (data processing) * ISDN * Physical layers * Telecommunications * Interfaces of electrical connections * Integrated services digital network * Mechanical interfaces
Số trang
179