Loading data. Please wait

ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.4.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.4.1)

Số trang: 517
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
This ETS specifies the procedures used at the radio interface (Reference Point Um, see GSM 04.02) for Call Control (CC), Mobility Management (MM) and Radio Resource (RR) management. When the notations for further study or FS or FFS are present in this document they mean that the indicated text is not a normative portion of this standard. These procedures are defined in terms of messages exchanged over the control channels of the radio interface. The control channels are described in GSM 04.03. The structured functions and procedures of this protocol and the relationship with other layers and entities are described in general terms in TS GSM 04.07.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.4.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.4.1)
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300940 (1997-07-01), IDT * OENORM ETS 300940 (1997-11-01), IDT * SS-ETS 300940 (1997-06-06), IDT * GSM 04.08 (1997), IDT * ETS 300940:1997 en (1997-04-01), IDT * STN ETS 300 940 (2002-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300102-2 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control; Specification Description Language (SDL) diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 6429 (1992-12)
Information technology; control functions for coded character sets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 6429
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 (1987-04)
Information processing systems; Data communications; Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 11.20 V 3.19.0*GSM 11.20 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Base Station System (BSS) - Equipment specification (GSM 11.20)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 11.20 V 3.19.0*GSM 11.20
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.01 V 5.1.0*GSM 03.01 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Network functions (GSM 03.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.01 V 5.1.0*GSM 03.01
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.13 V 5.0.0*GSM 03.13 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Discontinuous Reception (DRX) in the GSM system (GSM 03.13)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.13 V 5.0.0*GSM 03.13
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.14 V 5.0.0*GSM 03.14 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Support of Dual Tone Multi-Frequency signalling (DTMF) via the GSM system (GSM 03.14)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.14 V 5.0.0*GSM 03.14
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.11 V 5.1.0*GSM 04.11 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Point-to-Point (PP) Short Message Service (SMS) support on mobile radio interface (GSM 04.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.11 V 5.1.0*GSM 04.11
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 04.12 V 5.0.0*GSM 04.12 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) support on the mobile radio interface (GSM 04.12)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 04.12 V 5.0.0*GSM 04.12
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.02 V 5.1.0*GSM 05.02 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Multiplexing and multiple access on the radio path (GSM 05.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.02 V 5.1.0*GSM 05.02
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.05 V 5.2.0*GSM 05.05 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio transmission and reception (GSM 05.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.05 V 5.2.0*GSM 05.05
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.10 V 5.0.0*GSM 05.10 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Radio subsystem synchronisation (GSM 05.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.10 V 5.0.0*GSM 05.10
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 07.01 V 5.0.0*GSM 07.01 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 07.01 V 5.0.0*GSM 07.01
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.02 V 5.3.0*GSM 09.02 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.02 V 5.3.0*GSM 09.02
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 09.07 V 5.0.0*GSM 09.07 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General requirements on interworking between the Public Land Mobile Network (PLMN) and the Integrated Services Digital Network (ISDN) or Public Switched Telephone Network (PSTN) (GSM 09.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 09.07 V 5.0.0*GSM 09.07
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.11 V 3.7.0*GSM 02.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Service Accessibility (GSM 02.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.11 V 3.7.0*GSM 02.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Subscriber Identity Modules, Functional Characteristics (GSM 02.17)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.17 V 3.2.0*GSM 02.17
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.40 V 3.2.0*GSM 02.40 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Procedures for Call Progress Indications (GSM 02.40)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.40 V 3.2.0*GSM 02.40
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Numbering, Addressing and Identification (GSM 03.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.03 V 3.6.0*GSM 03.03
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.163 (1988-11) * ITU-T E.164 (1991) * ITU-T E.212 (1988) * ITU-T F.69 (1994-06) * ITU-T I.330 (1988-11) * ITU-T I.440 (1989) * ITU-T I.450 (1989) * ITU-T I.500 (1993-03) * ITU-T Q.931 (1988) * ITU-T T.50 (1992-09) * ITU-T V.21 (1988-11) * ITU-T V.22 (1988-11) * ITU-T V.22bis (1988-11) * ITU-T V.23 (1988-11) * ITU-T V.26ter (1988-11) * ITU-T V.32 (1988) * ITU-T V.110 (1992-09) * ITU-T X.21 (1992-09) * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.28 (1988) * ITU-T X.30 (1988) * ITU-T X.31 (1988) * ITU-T X.32 (1988) * ITU-T X.75 (1988) * ITU-T X.121 (1992-09) * GSM 01.02 * GSM 01.04 * GSM 02.02 * GSM 02.03 * GSM 02.09 * GSM 03.20 * GSM 03.22 * GSM 04.02 * GSM 04.03 * GSM 04.04 * GSM 04.05 * GSM 04.06 * GSM 04.07 * GSM 04.10 * GSM 04.80 * GSM 04.81 * GSM 04.82 * GSM 04.83 * GSM 04.84 * GSM 04.85 * GSM 04.86 * GSM 04.88 * GSM 05.08 * GSM 11.10
Thay thế cho
Thay thế bằng
ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.6.3 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.6.3)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.6.3
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.14.1 Release 1996 (2000-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.14.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.14.1 Release 1996
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.13.1 Release 1996 (1999-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.13.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.13.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.12.1 Release 1996 (1999-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08, version 5.12.1, Release 1996) (Edition 6)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.12.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.11.1 Release 1996 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.11.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.11.1 Release 1996
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.10.1 Release 1996 (1998-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.10.1 Release 1996)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.10.1 Release 1996
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.9.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.9.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.9.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.6.3 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 5.6.3)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300940*GSM 04.08 Version 5.6.3
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300940 (1997-04)
Từ khóa
Communication technology * Data processing * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Information processing * Interfaces (data processing) * Mobile radio systems * Physical layers * Radio circuits * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
517