Loading data. Please wait

EN 61810-1

Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements (IEC 61810-1:2015)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2015-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61810-1
Tên tiêu chuẩn
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements (IEC 61810-1:2015)
Ngày phát hành
2015-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN 61810-1 (2015-04-30), IDT * IEC 61810-1 (2015-02), IDT * TS EN 61810-1 (2015-04-30), IDT * DS/EN 61810-1 (2015-04-23), IDT * NEN-EN-IEC 61810-1:2015 en (2015-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-55*CEI 60050-55 (1970)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 55 : Telegraphy and telephony
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-55*CEI 60050-55
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1 (2005-03)
Amendment 1 - International Electrotechnical Vocabulary - Part 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-113 Corrigendum 1*CEI 60050-113 Corrigendum 1 (2011-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 113: Physics for electrotechnology; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-113 Corrigendum 1*CEI 60050-113 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-113 AMD 1*CEI 60050-113 AMD 1 (2014-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 113: Physics for electrotechnology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-113 AMD 1*CEI 60050-113 AMD 1
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121 AMD 2*CEI 60050-121 AMD 2 (2008-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121 AMD 2*CEI 60050-121 AMD 2
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1 (2008-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131 AMD 2*CEI 60050-131 AMD 2 (2013-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131 AMD 2*CEI 60050-131 AMD 2
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-141*CEI 60050-141 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 141: Polyphase systems and circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-141*CEI 60050-141
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151 AMD 1*CEI 60050-151 AMD 1 (2013-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151 AMD 1*CEI 60050-151 AMD 1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151 AMD 2*CEI 60050-151 AMD 2 (2014-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151 AMD 2*CEI 60050-151 AMD 2
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 (1997-10)
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 3*CEI 60050-161 AMD 3 (2014-02)
International elektrotechnical vocabulary - Part 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 3*CEI 60050-161 AMD 3
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 4*CEI 60050-161 AMD 4 (2014-08)
International elektrotechnical vocabulary - Part 161: Electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 4*CEI 60050-161 AMD 4
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1 (1999-03)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 191: Dependability and quality of service; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191 AMD 2*CEI 60050-191 AMD 2 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 191: Dependability and quality of service; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191 AMD 2*CEI 60050-191 AMD 2
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1 (2001-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-212*CEI 60050-212 (2010-06)
International Electrotechnical Vocabulary (IEV) - Part 212: Electrical insulating solids, liquids and gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-212*CEI 60050-212
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-221*CEI 60050-221 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221*CEI 60050-221
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60038 (2009-06) * IEC 60050-102 (2007-08) * IEC 60050-103 (2009-12) * IEC 60050-112 (2010-01) * IEC 60050-113 (2011-04) * IEC 60050-114 (2014-03) * IEC 60050-395 (2014-03) * IEC 60079-15 (2010-01) * IEC 60099-1 (1991-05) * IEC 60112 (2003-01) * IEC 60664-1 (2007-04) * IEC 60664-3 (2003-02) * IEC 60664-4 (2005-09) * IEC 60664-5 (2007-07) * IEC 60999-1 (1999-11) * IEC 61210 (2010-08) * IEC 61760-1 (2006-04) * IEC 61984 (2008-10)
Thay thế cho
EN 61810-1 (2008-06)
Electromechanical elementary relays - Part 1: General requirements (IEC 61810-1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61810-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61810-1 (2014-12)
IEC 61810-1: Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61810-1
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61810-1 (2015-04)
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements (IEC 61810-1:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61810-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60255-1-00 (1997-01)
All-or-nothing electrical relays (IEC 60255-1-00:1975)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60255-1-00
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61810-5 (1998-12)
Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays - Part 5: Insulation coordination (IEC 61810-5:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61810-5
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61810-1 (2008-06)
Electromechanical elementary relays - Part 1: General requirements (IEC 61810-1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61810-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61810-1 (2004-01)
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements (IEC 61810-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61810-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61810-1 (2014-12)
IEC 61810-1: Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61810-1
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61810-1 (2013-09)
IEC 61810-1: Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61810-1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61810-1 (2007-11)
IEC 61810-1, Ed. 3: Electromechanical elementary relays - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61810-1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61810-1 (2006-08)
IEC 61810-1, Ed. 3: Electromechanical elementary relays - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61810-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61810-1 (2003-06)
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61810-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61810-1 (2002-08)
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61810-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61810-1 (1998-12)
Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays - Part 1: General requirements (IEC 61810-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61810-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61810-1 (1997-11)
Draft IEC 61810-1: Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61810-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61810-5 (1997-10)
Draft IEC 61810-5: Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays - Part 5: Insulation coordination
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61810-5
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60255-1-00 (1995-12)
All-or-nothing electrical relays (IEC 255-1-00:1975, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60255-1-00
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61810-1 (2015-04)
Từ khóa
All-or-nothing relays * Circuit diagrams * Clearances * Connections * Connectored joints * Contact relays * Control devices * Control equipment * Creepage distances * Data recording * Definitions * Dielectric strength * Dimensioning * Domestic engineering * Electric machines * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical household appliances * Electromechanical * Electromechanics * Electronic engineering * Industries * Influence quantity * Insulating resistance * Insulation coordination * Insulations * Leakage paths * Life (durability) * Measurement * Measuring techniques * Medical technology * Office communication * Relays * Safety components * Safety requirements * SMD * Specification * Specification (approval) * Surface mounting * Technical data sheets * Telecommunications * Testing * Testing conditions * Tightness * Time response * Transport engineering * Vehicular engineering * Density * Impermeability * Freedom from holes * Lines * Surface mounting devices
Mục phân loại
Số trang
5