Loading data. Please wait
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements (IEC 61810-1:2003)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-01-00
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Q: Sealing (IEC 60068-2-17:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials (IEC 60112:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60112 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:1992 + A1:2000 + A2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60664-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 2: needle-flame test (IEC 60695-2-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 2: Needle-flame test; Amendment A1 (IEC 60695-2-2:1991/A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-2/A1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedures (IEC 60695-2-10:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-10 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 3: Stationary use at weatherprotected locations (IEC 60721-3-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 3: Stationary use at weatherprotected locations; Amendment A2 (IEC 60721-3-3:1994/A2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-3/A2 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-1: Control circuit devices and switching elements - Electromechanical control circuit devices; Amendment A1 (IEC 60947-5-1:1997/A1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-5-1/A1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-1: Control circuit devices and switching elements - Electromechanical control circuit devices (IEC 60947-5-1:1997/A2:1999); Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-5-1/A2 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-1: Control circuit devices and switching elements - Electromechanical control circuit devices; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-5-1/A11 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices - Electrical copper conductors - Safety requirements for screw-type and screwless-type clamping units - Part 1: General requirements and particular requirements for clamping units for conductors from 0,2 mm2 up to 35 mm2 (included) (IEC 60999-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60999-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements (IEC 61210:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61210 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 472 S1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 472 S1/A1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC standard voltages; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60038 AMD 1*CEI 60038 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC standard voltages; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60038 AMD 2*CEI 60038 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20 AMD 1*CEI 60068-2-20 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4-44: Protection for safety; Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-44*CEI 60364-4-44 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1 AMD 1*CEI 60664-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays - Part 5: Insulation coordination (IEC 61810-5:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-5 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61810-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays - Part 1: General requirements (IEC 61810-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays - Part 1: General requirements (IEC 61810-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements (IEC 61810-1:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-1 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays - Part 1: General requirements (IEC 61810-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays - Part 5: Insulation coordination (IEC 61810-5:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-5 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
All-or-nothing electrical relays (IEC 60255-1-00:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60255-1-00 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements (IEC 61810-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61810-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61810-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays - Part 1: General requirements (IEC 61810-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 61810-1: Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61810-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 61810-5: Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays - Part 5: Insulation coordination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61810-5 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
All-or-nothing electrical relays (IEC 255-1-00:1975, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60255-1-00 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |