Loading data. Please wait
Electromechanical elementary relays - Part 1: General requirements (IEC 61810-1:2008)
Số trang:
Ngày phát hành: 2008-06-00
Environmental testing - Part 2-2: Tests - Test B: Dry heat (IEC 60068-2-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Q: Sealing (IEC 60068-2-17:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation (IEC 60085:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60085 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials (IEC 60112:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60112 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60664-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 3: Use of coating, potting or moulding for protection against pollution (IEC 60064-3:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60664-3 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 4: Considerations of high-frequency voltage stress (IEC 60664-4:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60664-4 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 5: Comprehensive method for determining clearances and creepage distances equal to or less than 2 mm (IEC 60664-5:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60664-5 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedures (IEC 60695-2-10:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-10 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products (IEC 60695-2-11:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 10-2: Abnormal heat; Ball pressure test (IEC 60695-10-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-10-2 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 3: Stationary use at weatherprotected locations (IEC 60721-3-3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 3: Stationary use at weatherprotected locations; Amendment A2 (IEC 60721-3-3:1994/A2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60721-3-3/A2 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices - Electrical copper conductors - Safety requirements for screw-type and screwless-type clamping units - Part 1: General requirements and particular requirements for clamping units for conductors from 0,2 mm2 up to 35 mm2 (included) (IEC 60999-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60999-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements (IEC 61210:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61210 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 472 S1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 472 S1/A1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC standard voltages; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60038 AMD 1*CEI 60038 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC standard voltages; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60038 AMD 2*CEI 60038 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary General Index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-0*CEI 60050-0 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 55 : Telegraphy and telephony | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-55*CEI 60050-55 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-101*CEI 60050-101 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.020. Toán học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-111*CEI 60050-111 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 - International Electrotechnical Vocabulary - Part 111: Physics and chemistry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 07.030. Vật lý. Hoá học 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121*CEI 60050-121 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 141: Polyphase systems and circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-141*CEI 60050-141 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements (IEC 61810-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61810-1, Ed. 3: Electromechanical elementary relays - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61810-1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements (IEC 61810-1:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-1 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements (IEC 61810-1:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-1 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays - Part 5: Insulation coordination (IEC 61810-5:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-5 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
All-or-nothing electrical relays (IEC 60255-1-00:1975) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60255-1-00 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays - Part 1: General requirements (IEC 61810-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements (IEC 61810-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61810-1, Ed. 3: Electromechanical elementary relays - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61810-1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61810-1, Ed. 3: Electromechanical elementary relays - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61810-1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61810-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61810-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays - Part 1: General requirements (IEC 61810-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 61810-1: Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61810-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 61810-5: Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays - Part 5: Insulation coordination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61810-5 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
All-or-nothing electrical relays (IEC 255-1-00:1975, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60255-1-00 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |