Loading data. Please wait

EN 61810-1

Electromechanical elementary relays - Part 1: General requirements (IEC 61810-1:2008)

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61810-1
Tên tiêu chuẩn
Electromechanical elementary relays - Part 1: General requirements (IEC 61810-1:2008)
Ngày phát hành
2008-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61810-1 (2009-02), IDT * BS EN 61810-1 (2008-08-29), IDT * NF C45-250-1 (2013-11-09), IDT * IEC 61810-1 (2008-02), IDT * OEVE/OENORM EN 61810-1 (2009-04-01), IDT * PN-EN 61810-1 (2008-10-22), IDT * PN-EN 61810-1 (2010-05-06), IDT * SS-EN 61810-1 (2008-10-20), IDT * UNE-EN 61810-1 (2009-02-11), IDT * STN EN 61810-1 (2009-01-01), IDT * CSN EN 61810-1 ed. 3 (2009-01-01), IDT * DS/EN 61810-1 (2008-08-13), IDT * NEN-EN-IEC 61810-1:2008 en (2008-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-2-2 (2007-09)
Environmental testing - Part 2-2: Tests - Test B: Dry heat (IEC 60068-2-2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-2
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-17 (1994-08)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Q: Sealing (IEC 60068-2-17:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-17
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60085 (2004-10)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation (IEC 60085:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60085
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60112 (2003-03)
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials (IEC 60112:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60112
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60664-1 (2007-07)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60664-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60664-3 (2003-04)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 3: Use of coating, potting or moulding for protection against pollution (IEC 60064-3:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60664-3
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60664-4 (2006-01)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 4: Considerations of high-frequency voltage stress (IEC 60664-4:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60664-4
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60664-5 (2007-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 5: Comprehensive method for determining clearances and creepage distances equal to or less than 2 mm (IEC 60664-5:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60664-5
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-10 (2001-01)
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedures (IEC 60695-2-10:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-10
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-11 (2001-01)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products (IEC 60695-2-11:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-11
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-10-2 (2003-10)
Fire hazard testing - Part 10-2: Abnormal heat; Ball pressure test (IEC 60695-10-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-10-2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-3 (1995-01)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 3: Stationary use at weatherprotected locations (IEC 60721-3-3:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-3
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-3/A2 (1997-01)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 3: Stationary use at weatherprotected locations; Amendment A2 (IEC 60721-3-3:1994/A2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-3/A2
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60999-1 (2000-03)
Connecting devices - Electrical copper conductors - Safety requirements for screw-type and screwless-type clamping units - Part 1: General requirements and particular requirements for clamping units for conductors from 0,2 mm2 up to 35 mm2 (included) (IEC 60999-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60999-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61210 (1995-01)
Connecting devices - Flat quick-connect terminations for electrical copper conductors - Safety requirements (IEC 61210:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61210
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 472 S1 (1989-01)
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 472 S1
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 472 S1/A1 (1995-10)
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn HD 472 S1/A1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60038 AMD 1*CEI 60038 AMD 1 (1994-08)
IEC standard voltages; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60038 AMD 1*CEI 60038 AMD 1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60038 AMD 2*CEI 60038 AMD 2 (1997-10)
IEC standard voltages; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60038 AMD 2*CEI 60038 AMD 2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-0*CEI 60050-0 (1975)
International Electrotechnical Vocabulary General Index
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-0*CEI 60050-0
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-55*CEI 60050-55 (1970)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 55 : Telegraphy and telephony
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-55*CEI 60050-55
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1 (2005-03)
Amendment 1 - International Electrotechnical Vocabulary - Part 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-141*CEI 60050-141 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 141: Polyphase systems and circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-141*CEI 60050-141
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-12 (2001-01) * EN 60695-2-13 (2001-01) * EN 61760-1 (2006-07) * EN 61984 (2001-11) * HD 323.2.20 S3 (1992) * IEC 60038 (1983) * IEC 60050-102 (2007-08) * IEC 60068-2-20 AMD 2 (1987) * IEC 60664-1 (2007-04) * IEC 61760-1 (2006-04) * IEC 61984 (2001-06)
Thay thế cho
EN 61810-1 (2004-01)
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements (IEC 61810-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61810-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61810-1 (2007-11)
IEC 61810-1, Ed. 3: Electromechanical elementary relays - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61810-1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61810-1 (2015-04)
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements (IEC 61810-1:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61810-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61810-1 (2015-04)
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements (IEC 61810-1:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61810-1
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61810-5 (1998-12)
Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays - Part 5: Insulation coordination (IEC 61810-5:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61810-5
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60255-1-00 (1997-01)
All-or-nothing electrical relays (IEC 60255-1-00:1975)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60255-1-00
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61810-1 (2008-06)
Electromechanical elementary relays - Part 1: General requirements (IEC 61810-1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61810-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61810-1 (2004-01)
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements (IEC 61810-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61810-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61810-1 (2007-11)
IEC 61810-1, Ed. 3: Electromechanical elementary relays - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61810-1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61810-1 (2006-08)
IEC 61810-1, Ed. 3: Electromechanical elementary relays - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61810-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61810-1 (2003-06)
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61810-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61810-1 (2002-08)
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61810-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61810-1 (1998-12)
Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays - Part 1: General requirements (IEC 61810-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61810-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61810-1 (1997-11)
Draft IEC 61810-1: Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61810-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61810-5 (1997-10)
Draft IEC 61810-5: Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays - Part 5: Insulation coordination
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61810-5
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60255-1-00 (1995-12)
All-or-nothing electrical relays (IEC 255-1-00:1975, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60255-1-00
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
All-or-nothing relays * Circuit diagrams * Clearances * Connections * Connectored joints * Contact relays * Control devices * Control equipment * Creepage distances * Data recording * Definitions * Dielectric strength * Dimensioning * Domestic engineering * Electric machines * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical household appliances * Electromechanical * Electromechanics * Electronic engineering * Industries * Influence quantity * Insulating resistance * Insulation coordination * Insulations * Leakage paths * Life (durability) * Measurement * Measuring techniques * Medical technology * Office communication * Relays * Safety components * Safety requirements * SMD * Specification * Specification (approval) * Surface mounting * Technical data sheets * Telecommunications * Testing * Testing conditions * Tightness * Time response * Transport engineering * Vehicular engineering * Density * Impermeability * Freedom from holes * Lines * Surface mounting devices
Mục phân loại
Số trang