Loading data. Please wait

EN 60664-1

Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:2007)

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60664-1
Tên tiêu chuẩn
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:2007)
Ngày phát hành
2007-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60664-1 (2008-01), IDT * BS EN 60664-1 (2007-08-31), IDT * NF C20-040-1 (2007-12-01), IDT * IEC 60664-1 (2007-04), IDT * OEVE/OENORM EN 60664-1 (2008-03-01), IDT * PN-EN 60664-1 (2008-01-29), IDT * PN-EN 60664-1 (2011-04-29), IDT * SS-EN 60664-1 (2007-11-19), IDT * UNE-EN 60664-1 (2008-05-28), IDT * TS EN 60664-1 (2010-04-13), IDT * STN EN 60664-1 (2008-05-01), IDT * CSN EN 60664-1 ed. 2 (2008-04-01), IDT * DS/EN 60664-1 (2007-12-02), IDT * NEN-EN-IEC 60664-1:2007 en;fr (2007-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-1 (1994-10)
Environmental testing - Part 1: General and guidance (IEC 60068-1:1988 + Corrigendum 1988 + A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-2 (1993-03)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974 + IEC 60068-2-2A:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-14 (1999-11)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:1984 + A1:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-14
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-78 (2001-10)
Environmental testing - Part 2-78: Tests; Test Cab: Damp heat, steady state (IEC 60068-2-78:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-78
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60099-1 (1994-05)
Surge arresters - Part 1: Non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems (IEC 60099-1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60099-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60112 (2003-03)
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials (IEC 60112:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60112
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60216-2 (2005-10)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 2: Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials - Choice of test criteria (IEC 60216-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60216-3 (2006-07)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 3: Instructions for calculating thermal endurance characteristics (IEC 60216-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-3
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60216-4-2 (2000-12)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-2: Ageing ovens; Precision ovens for use up to 300 °C (IEC 60216-4-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-4-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60216-4-3 (2000-08)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-3: Ageing ovens; Multi-chamber ovens (IEC 60216-4-3:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-4-3
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60216-5 (2003-03)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material (IEC 60216-5:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-5
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60216-6 (2006-11)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6: Determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method (IEC 60216-6:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-6
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60270 (2001-03)
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements (IEC 60270:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60270
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61140 (2002-03)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61140
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61140/A1 (2006-08)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001/A1:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61140/A1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61180-1 (1994-09)
High-voltage test techniques for low-voltage equipment - Part 1: Definitions, test and procedure requirements (IEC 61180-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61180-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61180-2 (1994-09)
High-voltage test techniques for low-voltage equipment - Part 2: Test equipment (IEC 61180-2:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61180-2
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 472 S1 (1989-01)
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 472 S1
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 472 S1/A1 (1995-10)
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn HD 472 S1/A1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-212*CEI 60050-212 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 212: insulating solids, liquids and gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-212*CEI 60050-212
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604*CEI 60050-604 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604*CEI 60050-604
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604 AMD 1*CEI 60050-604 AMD 1 (1998-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604 AMD 1*CEI 60050-604 AMD 1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 (1984)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-4-1*CEI 60216-4-1 (2006-01)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-1: Ageing ovens - Single-chamber ovens
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-4-1*CEI 60216-4-1
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60085 (2004-10) * EN 60216-1 (2001-10) * EN 60216-4-1 (2006-05) * EN 60243-1 (1998-02) * EN 60664-4 (2006-01) * EN 60664-5 (2003-10) * IEC Guide 104 (1997-08) * IEC 60038 (1983) * IEC 60068-2-78 (2001-08) * IEC 60085 (2004-06) * IEC 60099-1 (1991-05) * IEC 60112 (2003-01) * IEC 60216-1 (2001-07) * IEC 60216-2 (2005-08) * IEC 60216-3 (2006-04) * IEC 60216-5 (2003-01) * IEC 60216-6 (2006-05) * IEC 60364-4-44 (2001-08) * IEC 60364-4-44 AMD 1 (2003-10) * IEC 60664-4 (2005-09) * IEC 60664-5 (2003-08)
Thay thế cho
EN 60664-1 (2003-04)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:1992 + A1:2000 + A2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60664-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60664-1 (2006-03)
IEC 60664-1, Ed. 2.0: Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60664-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60664-1 (2007-07)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60664-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60664-1 (2003-04)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:1992 + A1:2000 + A2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60664-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60664-1 (2006-03)
IEC 60664-1, Ed. 2.0: Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60664-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60664-1 (2002-08)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:1992 + A1:2000 + A2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60664-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 625.1 S1 (1996-09)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 625.1 S1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 625.1 S1 (1995-11)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 625.1 S1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 625.1 S1 (1993-02)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests (IEC 60664-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 625.1 S1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 625.1 S1 (1996-09)
Từ khóa
Clearances * Co-ordination * Coordination * Definitions * Design * Dimensioning * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical insulation * Electrical safety * Electrically-operated devices * Equipment * Inspection * Insulating materials * Insulation coordination * Insulations * Leakage paths * Low voltage * Low-voltage equipment * Low-voltage installations * Low-voltage insulator * Measurement * Protection against electric shocks * Specification (approval) * Testing * Tracking index
Số trang