Loading data. Please wait
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6: Determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method (IEC 60216-6:2006)
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-11-00
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 2: Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials - Choice of test criteria (IEC 60216-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-2: Ageing ovens; Precision ovens for use up to 300 °C (IEC 60216-4-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-4-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-3: Ageing ovens; Multi-chamber ovens (IEC 60216-4-3:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-4-3 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material (IEC 60216-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-5 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 3: Instructions for calculating thermal endurance characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-3*CEI 60216-3 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-1: Ageing ovens - Single-chamber ovens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-4-1*CEI 60216-4-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance porperties - Part 4-2: Ageing ovens; Precision ovens for use up to 300 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-4-2*CEI 60216-4-2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-3: Ageing ovens - Multi-chamber ovens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-4-3*CEI 60216-4-3 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the statistical analysis of ageing test data, Part 1: Methods based on mean values of normally distributed test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60493-1 (1974) |
Ngày phát hành | 1974-01-01 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6: Determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method (IEC 60216-6:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-6 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60216-6, Ed. 2.0: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6: Determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60216-6 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6: Determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method (IEC 60216-6:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-6 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6: Determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method (IEC 60216-6:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-6 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60216-6, Ed. 2.0: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6: Determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60216-6 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60216-6, Ed. 2: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6: Determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60216-6 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60216-6, Ed. 1: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6: Determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60216-6 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6: Determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the Fixed Time Frame Protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60216-6 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |