Loading data. Please wait

EN 60216-6

Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6: Determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method (IEC 60216-6:2003)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60216-6
Tên tiêu chuẩn
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6: Determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method (IEC 60216-6:2003)
Ngày phát hành
2004-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60216-6 (2004-12), IDT * BS EN 60216-6 (2004-10-20), IDT * NF C26-307 (2004-06-01), IDT * IEC 60216-6 (2003-12), IDT * SN EN 60216-6 (2006), IDT * OEVE/OENORM EN 60216-6 (2005-02-01), IDT * PN-EN 60216-6 (2005-03-15), IDT * SS-EN 60216-6 (2005-11-21), IDT * STN EN 60216-6 (2004-08-01), IDT * CSN EN 60216-6 (2004-12-01), IDT * DS/EN 60216-6 (2004-06-14), IDT * NEN-EN-IEC 60216-6:2004 en (2004-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60216-1 (2001-10)
Electrical insulating materials - Properties of thermal endurance - Part 1: Ageing procedures and evaluation of test results (IEC 60216-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60216-3 (2002-04)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 3: Instructions for calculating thermal endurance characteristics (IEC 60216-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-3
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60216-4-2 (2000-12)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-2: Ageing ovens; Precision ovens for use up to 300 °C (IEC 60216-4-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-4-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60216-4-3 (2000-08)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-3: Ageing ovens; Multi-chamber ovens (IEC 60216-4-3:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-4-3
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60216-5 (2003-03)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material (IEC 60216-5:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-5
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-3*CEI 60216-3 (2002-02)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 3: Instructions for calculating thermal endurance characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-3*CEI 60216-3
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-4-2*CEI 60216-4-2 (2000-07)
Electrical insulating materials - Thermal endurance porperties - Part 4-2: Ageing ovens; Precision ovens for use up to 300 °C
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-4-2*CEI 60216-4-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-4-3*CEI 60216-4-3 (2000-04)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-3: Ageing ovens - Multi-chamber ovens
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-4-3*CEI 60216-4-3
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60493-1 (1974) (1974-01-01)
Guide for the statistical analysis of ageing test data, Part 1: Methods based on mean values of normally distributed test results
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60493-1 (1974)
Ngày phát hành 1974-01-01
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 437 S1 (1984) * HD 611.2 S1 (1992-07) * HD 611.4.1 S1 (1992-07) * IEC 60212 (1971) * IEC 60216-1 (2001-07) * IEC 60216-2 (1990-06) * IEC 60216-4-1 (1990-03) * IEC 60216-5 (2003-01)
Thay thế cho
prEN 60216-6 (2003-09)
IEC 60216-6, Ed. 1: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6: Determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60216-6
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60216-6 (2006-11)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6: Determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method (IEC 60216-6:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-6
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60216-6 (2006-11)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6: Determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method (IEC 60216-6:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-6
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60216-6 (2004-03)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6: Determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method (IEC 60216-6:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-6
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60216-6 (2003-09)
IEC 60216-6, Ed. 1: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6: Determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60216-6
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60216-6 (2002-09)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6: Determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the Fixed Time Frame Protocol
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60216-6
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Indexes * Insulating materials * Long-time behaviour * Mathematical calculations * Methods of calculation * Properties * Specification (approval) * Statistics * Storage * Temperature * Temperature index * Test on changes of temperature * Testing * Thermal properties * Thermal properties of materials * Thermal shock endurance * Thermal stability * Thermal test * Thermal testing * Bearings
Số trang