Loading data. Please wait

EN 60216-4-3

Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-3: Ageing ovens; Multi-chamber ovens (IEC 60216-4-3:2000)

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60216-4-3
Tên tiêu chuẩn
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-3: Ageing ovens; Multi-chamber ovens (IEC 60216-4-3:2000)
Ngày phát hành
2000-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60216-4-3 (2001-04), IDT * BS EN 60216-4-3 (2000-11-15), IDT * NF C26-304-3 (2000-11-01), IDT * IEC 60216-4-3 (2000-04), IDT * SN EN 60216-4-3 (2000), IDT * OEVE/OENORM EN 60216-4-3 (2001-06-01), IDT * PN-EN 60216-4-3 (2002-09-15), IDT * SS-EN 60216-4-3 (2000-12-01), IDT * UNE-EN 60216-4-3 (2001-02-23), IDT * TS EN 60216-4-3 (2001-11-29), IDT * TS EN 60216-4-3 (2005-04-21), IDT * STN EN 60216-4-3 (2001-09-01), IDT * CSN EN 60216-4-3 (2001-05-01), IDT * DS/EN 60216-4-3 (2001-02-08), IDT * NEN-EN-IEC 60216-4-3:2000 en;fr (2000-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60216-3-2 (1995-04) * HD 611.1 S1 (1992-07) * HD 611.3.1 S1 (1992-07) * HD 611.4.1 S1 (1992-07) * IEC 60216-1 (1990-05) * IEC 60216-3-1 (1990-08) * IEC 60216-3-2 (1993-09) * IEC 60216-4-1 (1990-03)
Thay thế cho
prEN 60216-4-3 (1999-12)
IEC 60216-4-3: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-3: Ageing ovens - Multi-chamber ovens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60216-4-3
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60216-4-3 (2000-08)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-3: Ageing ovens; Multi-chamber ovens (IEC 60216-4-3:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-4-3
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60216-4-3 (1999-12)
IEC 60216-4-3: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-3: Ageing ovens - Multi-chamber ovens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60216-4-3
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing behaviour * Ageing (materials) * Ageing stability * Ageing tests * Continuity tests * Definitions * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Endurance testing * Fatigue tests * Guide books * Heat ageing tests * Insulating materials * Insulations * Life (durability) * Long-time behaviour * Ovens * Precision * Resistance * Specification (approval) * Statistical methods of analysis * Test equipment * Testing * Thermal properties of materials * Thermal stability * Thermal testing
Mục phân loại
Số trang