Loading data. Please wait

EN 60216-4-2

Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-2: Ageing ovens; Precision ovens for use up to 300 °C (IEC 60216-4-2:2000)

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60216-4-2
Tên tiêu chuẩn
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-2: Ageing ovens; Precision ovens for use up to 300 °C (IEC 60216-4-2:2000)
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60216-4-2 (2001-04), IDT * BS EN 60216-4-2 (2001-04-15), IDT * NF C26-304-2 (2001-03-01), IDT * IEC 60216-4-2 (2000-07), IDT * SN EN 60216-4-2 (2000), IDT * OEVE/OENORM EN 60216-4-2 (2001-06-01), IDT * PN-EN 60216-4-2 (2002-09-15), IDT * SS-EN 60216-4-2 (2001-08-28), IDT * UNE-EN 60216-4-2 (2001-11-23), IDT * TS EN 60216-4-2 (2001-11-29), IDT * STN EN 60216-4-2 (2001-09-01), IDT * CSN EN 60216-4-2 (2001-08-01), IDT * DS/EN 60216-4-2 (2001-04-03), IDT * NEN-EN-IEC 60216-4-2:2001 en;fr (2001-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
HD 611.1 S1 (1992-07) * HD 611.4.1 S1 (1992-07) * IEC 60216-1 (1990-05) * IEC 60216-4-1 (1990-03)
Thay thế cho
prEN 60216-4-2 (2000-03)
IEC 60216-4-2: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-2: Ageing ovens - Precision ovens for use up to 300 °C
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60216-4-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60216-4-2 (2000-12)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-2: Ageing ovens; Precision ovens for use up to 300 °C (IEC 60216-4-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-4-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60216-4-2 (2000-03)
IEC 60216-4-2: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-2: Ageing ovens - Precision ovens for use up to 300 °C
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60216-4-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing behaviour * Ageing (materials) * Ageing stability * Ageing tests * Definitions * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Endurance testing * Fatigue tests * Guide books * Heat ageing tests * Insulating materials * Insulations * Life (durability) * Long-time behaviour * Ovens * Precision * Resistance * Specification (approval) * Statistical methods of analysis * Test equipment * Testing * Thermal properties of materials * Thermal stability * Thermal testing * Continuity tests
Số trang