Loading data. Please wait

EN 60216-5

Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material (IEC 60216-5:2003)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60216-5
Tên tiêu chuẩn
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material (IEC 60216-5:2003)
Ngày phát hành
2003-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60216-5 (2003-10), IDT * BS EN 60216-5 (2003-06-18), IDT * NF C26-305 (2003-08-01), IDT * IEC 60216-5 (2003-01), IDT * SN EN 60216-5 (2003), IDT * SN EN 60216-5 (2008), IDT * OEVE/OENORM EN 60216-5 (2003-12-01), IDT * PN-EN 60216-5 (2003-11-15), IDT * SS-EN 60216-5 (2005-11-21), IDT * STN EN 60216-5 (2003-12-01), IDT * CSN EN 60216-5 (2003-12-01), IDT * DS/EN 60216-5 (2003-11-07), IDT * NEN-EN-IEC 60216-5:2003 en;fr (2003-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60216-3*CEI 60216-3 (2002-02)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 3: Instructions for calculating thermal endurance characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-3*CEI 60216-3
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60216-1 (2001-10) * EN 60216-3 (2002-04) * HD 611.2 S1 (1992-07) * IEC 60216-1 (2001-07) * IEC 60216-2 (1990-06)
Thay thế cho
HD 611.5 S1 (1992-07)
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 5: guidelines for the application of thermal endurance characteristics (IEC 60216-5:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 611.5 S1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60216-5 (2002-10)
IEC 60216-5, Ed. 2: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60216-5
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60216-5 (2008-05)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material (IEC 60216-5:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-5
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60216-5 (2003-03)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material (IEC 60216-5:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-5
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 611.5 S1 (1992-07)
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 5: guidelines for the application of thermal endurance characteristics (IEC 60216-5:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 611.5 S1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60216-5 (2008-05)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material (IEC 60216-5:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-5
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60216-5 (2002-10)
IEC 60216-5, Ed. 2: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60216-5
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60216-5 (2001-10)
IEC 60216-5, Ed. 2: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60216-5
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 611.5 S1 (1991-12)
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 5: guidelines for the application of thermal endurance characteristics (IEC 60216-5:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 611.5 S1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Endurance testing * Guide books * Indexes * Inspection * Inspection specification * Insulating materials * Life (durability) * Long-time behaviour * Ratings * Specification (approval) * Temperature * Temperature index * Test results * Test specimens * Testing * Thermal properties of materials * Thermal stability * Thermal test * Thermal testing
Số trang