Loading data. Please wait
IEC 60216-5, Ed. 2: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-10-00
IEC 60216-5, Ed. 2: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60216-5 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material (IEC 60216-5:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-5 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material (IEC 60216-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-5 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60216-5, Ed. 2: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60216-5 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60216-5, Ed. 2: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60216-5 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |