Loading data. Please wait
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material (IEC 60216-5:2008)
Số trang:
Ngày phát hành: 2008-05-00
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-5*CEI 60216-5 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Properties of thermal endurance - Part 1: Ageing procedures and evaluation of test results (IEC 60216-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 2: Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials - Choice of test criteria (IEC 60216-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 3: Instructions for calculating thermal endurance characteristics (IEC 60216-3:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-3 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 2: Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials - Choice of test criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-2*CEI 60216-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material (IEC 60216-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-5 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60216-5, Ed. 3.0: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60216-5 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material (IEC 60216-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-5 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 5: guidelines for the application of thermal endurance characteristics (IEC 60216-5:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 611.5 S1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material (IEC 60216-5:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60216-5 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60216-5, Ed. 3.0: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60216-5 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60216-5, Ed. 3.0: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60216-5 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60216-5, Ed. 2: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60216-5 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60216-5, Ed. 2: Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60216-5 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 5: guidelines for the application of thermal endurance characteristics (IEC 60216-5:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 611.5 S1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |