Loading data. Please wait

EN 61140

Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001)

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61140
Tên tiêu chuẩn
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001)
Ngày phát hành
2002-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61140 (2003-08), IDT * DIN EN 61140 (2007-03), IDT * BS EN 61140+A1 (2002-06-24), IDT * NF C20-030 (2002-06-01), IDT * IEC 61140 (2001-10), IDT * OEVE/OENORM EN 61140 (2003-10-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61140 (2007-05-01), IDT * PN-EN 61140 (2003-11-15), IDT * PN-EN 61140 (2005-05-20), IDT * SS-EN 61140 (2003-06-26), IDT * UNE-EN 61140 (2004-02-13), IDT * TS EN 61140 (2004-03-23), IDT * STN EN 61140 (2004-08-01), IDT * CSN EN 61140 ed. 2 (2003-03-01), IDT * DS/EN 61140 (2004-06-14), IDT * JS 61140 (2010-02-01), IDT * NEN-EN-IEC 61140:2002 en;fr (2002-04-01), IDT * SFS-EN 61140 (2005-04-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60071-1 (1995-06)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60071-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60417-2 (1999-11)
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals (IEC 60417-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60446 (1999-04)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals (IEC 60446:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60446
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (1990-08)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60990 (1999-10)
Methods of measurement of touch current and protective conductor current (IEC 60990:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60990
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1 (2001-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-351*CEI 60050-351 (1998-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 351: Automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-351*CEI 60050-351
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2 (1995-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60446*CEI 60446 (1999-02)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60446*CEI 60446
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.01. Dây và cáp điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60071-2 (1997-01) * EN 60529 (1991-10) * EN 60601 Reihe * EN 60721 Reihe * HD 384.2 S2 (2001-01) * HD 384.4.41 S2 (1996-04) * HD 384.4.443 S1 (2000-11) * HD 384.5.54 S1 (1988-08) * HD 384.6.61 S1 (1992-10) * HD 625.1 S1 (1996-09) * IEC Guide 104 (1997-08) * IEC 60071-1 (1993-12) * IEC 60071-2 (1996-12) * IEC 60363-5-54 (1980) * IEC 60364-4-41 (2001-08) * IEC 60364-4-443 (1995-04) * IEC 60364-6-61 (1986) * IEC 60417-2 (1998-08) * IEC/TR2 60479-1 (1994-09) * IEC 60529 (1989-11) * IEC 60601 Reihe * IEC 60664-1 (1992-10) * IEC 60721 Reihe * IEC 60990 (1999-08) * IEC/TR3 61201 (1992-08) * ISO/IEC Guide 51 (1999)
Thay thế cho
EN 61140 (2001-03)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61140
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61140 (2001-06)
IEC 61140, Ed. 3: Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61140
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61140 (2002-03)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61140
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61140 (2001-03)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61140
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 366 S1 (1977)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 366 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61140 (2001-06)
IEC 61140, Ed. 3: Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61140
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61140 (2000-05)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61140
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61140 (1999-08)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61140
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61140/prA1 (2000-01)
Amendment to IEC 61140: Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment; Amendment 1: Clause 7.5 - Touch currents, protective conductor currents, leakage currents
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61140/prA1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Accidents * Bodies * Classes of protection * Classification * Connections * Contact voltage * Cutoff * Definitions * Discharge * Electric appliances * Electric power systems * Electric shock * Electric shocks * Electrical accidents * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical insulation * Electrical protection equipment * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electronically-operated devices * Equipment * Fuse disconnection * Inspection * Insulations * Isolator switches * Lay * Layout * Low voltage * Low-voltage equipment * Materials * Operation * Plug-and-socket connection * Power installations * Protection * Protection against electric shocks * Protective measures * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety measures * Safety requirements * Samples * Screens (protective) * Separation * Specification (approval) * Surveys * Testing * Voltage * Lines * Stress
Số trang