Loading data. Please wait

prEN 61140

Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:1997)

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 61140
Tên tiêu chuẩn
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:1997)
Ngày phát hành
1999-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
C20-030, IDT * IEC 61140 (1997-11), IDT * OEVE/OENORM EN 61140 (1999-11-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61140/A1 (2000-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60417-2 (1999-11)
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals (IEC 60417-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60417-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (1990-08)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1/AC (1994-07)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1/AC
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1 (1986)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1/A1 (1993-01)
International Electrotechnical Vocabulary (IEV); chapter 826: electrical installations of buildings (IEC 50(826):1982/A1:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1/A1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1/A2 (1997-05)
International electrotechnical vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment A2 (IEC 50(826):1982/A2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1/A2
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1 (1990-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings; amendment 1 to IEC 60050-826:1982
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2 (1995-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-443*CEI 60364-4-443 (1995-04)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 44: Protection against overvoltages - Section 443: Protection against overvoltages of atmospheric origin or due to switching
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-443*CEI 60364-4-443
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-2*CEI 60417-2 (1998-08)
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-2*CEI 60417-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1 (1994-09)
Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60990*CEI/TR 60990 (1990-06)
Methods of measurement of touch-current and protective conductor current
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60990*CEI/TR 60990
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601/A13 (1996) * EN 60721 Reihe * HD 384.4.41 S2 (1996-04) * HD 384.4.443 S1 (1999) * HD 384.6.61 S1 (1992-10) * HD 478.2 Reihe * HD 625.1 S1 (1996-09) * IEC Guide 104 (1997-08) * IEC 60364-6-61 (1986) * IEC 60721 Reihe * ISO/IEC Guide 51 (1990)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 61140 (2000-05)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61140
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61140 (2002-03)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61140
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61140 (2001-03)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61140
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61140 (2000-05)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61140
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61140 (1999-08)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61140
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electric appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical protection equipment * Electrical safety * Electrically-operated devices * Protection against electric shocks
Số trang